Học tiếng Bungari :: Bài học 74 Chế độ ăn kiêng Trò chơi tic-tac-toe Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Tôi đang ăn kiêng; Tôi là người ăn chay; Tôi không ăn thịt; Tôi dị ứng với các loại hạt; Tôi không ăn được gluten; Tôi không thể ăn đường; Tôi không được phép ăn đường; Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau; Thành phần của nó gồm những gì?;
Congratulations!
Try again!!
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording
Tôi đang ăn kiêng Аз съм на диета (az s"m na dieta)
Tôi là người ăn chay Аз съм вегетарианец (az s"m vegetarianec)
Tôi không ăn thịt Аз не ям месо (az ne jam meso)
Tôi dị ứng với các loại hạt Аз съм алергичен към ядки (az s"m alergichen k"m jadki)
Tôi không ăn được gluten Не мога да ям глутен (ne moga da jam gluten)
Tôi không thể ăn đường Не мога да ям захар (ne moga da jam zahar)
Tôi không được phép ăn đường Не ми е разрешено да консумирам захар (ne mi e razresheno da konsumiram zahar)
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau Имам алергия към различни храни (imam alergija k"m razlichni hrani)
Thành phần của nó gồm những gì? Какви съставки съдържа? (kakvi s"stavki s"d"rzha)
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết