Học tiếng Bungari :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Món này chuẩn bị như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 765810
Как е приготвено това? (kak e prigotveno tova)
Lặp lại
2/15
Nướng lò
© Copyright LingoHut.com 765810
Печен (pechen)
Lặp lại
3/15
Nướng vỉ
© Copyright LingoHut.com 765810
Печено на грил (pecheno na gril)
Lặp lại
4/15
Quay
© Copyright LingoHut.com 765810
Печено на скара (pecheno na skara)
Lặp lại
5/15
Chiên
© Copyright LingoHut.com 765810
Пържено (p"rzheno)
Lặp lại
6/15
Xào
© Copyright LingoHut.com 765810
Соте (sote)
Lặp lại
7/15
Nướng
© Copyright LingoHut.com 765810
Препечен (prepechen)
Lặp lại
8/15
Hấp
© Copyright LingoHut.com 765810
Бланширан (blanshiran)
Lặp lại
9/15
Xắt nhỏ
© Copyright LingoHut.com 765810
Кълцан (k"lcan)
Lặp lại
10/15
Thịt còn sống
© Copyright LingoHut.com 765810
Месото е сурово (mesoto e surovo)
Lặp lại
11/15
Tôi muốn nó tái
© Copyright LingoHut.com 765810
Харесвам го неопечено (haresvam go neopecheno)
Lặp lại
12/15
Tôi muốn nó chín vừa
© Copyright LingoHut.com 765810
Харесвам го средно на вкус (haresvam go sredno na vkus)
Lặp lại
13/15
Chín kỹ
© Copyright LingoHut.com 765810
Добре опечен (dobre opechen)
Lặp lại
14/15
Nó cần thêm muối
© Copyright LingoHut.com 765810
Трябва малко сол (trjabva malko sol)
Lặp lại
15/15
Cá có tươi không?
© Copyright LingoHut.com 765810
Рибата прясна ли е? (ribata prjasna li e)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording