Học tiếng Bungari :: Bài học 71 Tại nhà hàng
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Chúng tôi cần một bàn cho bốn người; Tôi muốn đặt bàn cho hai người; Tôi có thể xem thực đơn không?; Bạn giới thiệu món nào?; Món này gồm những gì?; Nó có kèm rau trộn không?; Món canh hôm nay là gì?; Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?; Ông muốn ăn gì?; Món tráng miệng trong ngày; Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương; Bạn có loại thịt nào?; Tôi cần một cái khăn ăn; Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?; Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?; Anh có thể mang cho tôi trái cây không?;
1/16
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
© Copyright LingoHut.com 765808
Ние се нуждаем от маса за четирима (nie se nuzhdaem ot masa za chetirima)
Lặp lại
2/16
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
© Copyright LingoHut.com 765808
Бих искал да резервирам маса за двама (bih iskal da rezerviram masa za dvama)
Lặp lại
3/16
Tôi có thể xem thực đơn không?
© Copyright LingoHut.com 765808
Може ли да видя менюто? (mozhe li da vidja menjuto)
Lặp lại
4/16
Bạn giới thiệu món nào?
© Copyright LingoHut.com 765808
Какво ще препоръчате? (kakvo shte prepor"chate)
Lặp lại
5/16
Món này gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 765808
Какво е включено? (kakvo e vkljucheno)
Lặp lại
6/16
Nó có kèm rau trộn không?
© Copyright LingoHut.com 765808
Идва ли със салата? (idva li s"s salata)
Lặp lại
7/16
Món canh hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 765808
Каква е супата на деня? (kakva e supata na denja)
Lặp lại
8/16
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 765808
Какви са специалитетите за днес? (kakvi sa specialitetite za dnes)
Lặp lại
9/16
Ông muốn ăn gì?
© Copyright LingoHut.com 765808
Какво бихте искали да ядете? (kakvo bihte iskali da jadete)
Lặp lại
10/16
Món tráng miệng trong ngày
© Copyright LingoHut.com 765808
Десерт за деня (desert za denja)
Lặp lại
11/16
Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương
© Copyright LingoHut.com 765808
Бих искал да опитам местно ястие (bih iskal da opitam mestno jastie)
Lặp lại
12/16
Bạn có loại thịt nào?
© Copyright LingoHut.com 765808
Какъв вид месо имате? (kak"v vid meso imate)
Lặp lại
13/16
Tôi cần một cái khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 765808
Имам нужда от салфетка (imam nuzhda ot salfetka)
Lặp lại
14/16
Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?
© Copyright LingoHut.com 765808
Бихте ли ми дали още малко вода? (bihte li mi dali oshte malko voda)
Lặp lại
15/16
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
© Copyright LingoHut.com 765808
Можеш ли да ми подадеш солта? (mozhesh li da mi podadesh solta)
Lặp lại
16/16
Anh có thể mang cho tôi trái cây không?
© Copyright LingoHut.com 765808
Бихте ли ми донесли плодове? (bihte li mi donesli plodove)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording