Học tiếng Bungari :: Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Cà chua; Cà rốt; Cây chuối lá; Đậu; Tỏi tây; Ngó sen; Măng; A-ti-sô; Măng tây; bắp cải Brucxen; Bông súp-lơ; Đậu Hà Lan; Bông cải; Ớt đỏ;
1/14
Cà chua
© Copyright LingoHut.com 765801
Домат (domat)
Lặp lại
2/14
Cà rốt
© Copyright LingoHut.com 765801
Морков (morkov)
Lặp lại
3/14
Cây chuối lá
© Copyright LingoHut.com 765801
Живовляк (zhivovljak)
Lặp lại
4/14
Đậu
© Copyright LingoHut.com 765801
Боб (bob)
Lặp lại
5/14
Tỏi tây
© Copyright LingoHut.com 765801
Праз-лук (praz-luk)
Lặp lại
6/14
Ngó sen
© Copyright LingoHut.com 765801
Корен от лотос (koren ot lotos)
Lặp lại
7/14
Măng
© Copyright LingoHut.com 765801
Стрък от бамбук (str"k ot bambuk)
Lặp lại
8/14
A-ti-sô
© Copyright LingoHut.com 765801
Артишок (artishok)
Lặp lại
9/14
Măng tây
© Copyright LingoHut.com 765801
Аспержи (asperzhi)
Lặp lại
10/14
bắp cải Brucxen
© Copyright LingoHut.com 765801
Брюкселско зеле (brjukselsko zele)
Lặp lại
11/14
Bông súp-lơ
© Copyright LingoHut.com 765801
Броколи (brokoli)
Lặp lại
12/14
Đậu Hà Lan
© Copyright LingoHut.com 765801
Грах (grah)
Lặp lại
13/14
Bông cải
© Copyright LingoHut.com 765801
Карфиол (karfiol)
Lặp lại
14/14
Ớt đỏ
© Copyright LingoHut.com 765801
Люта чушка (ljuta chushka)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording