Học tiếng Bungari :: Bài học 62 Hoa quả ngọt
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Trái Thơm; Mận; Đào; Xoài; Mơ; Quả lựu; Quả hồng; Trái kiwi; Trái vải; Nhãn; Quả mướp đắng; Quả chanh dây; Quả bơ; Dừa;
1/14
Trái Thơm
© Copyright LingoHut.com 765799
Ананас (ananas)
Lặp lại
2/14
Mận
© Copyright LingoHut.com 765799
Слива (sliva)
Lặp lại
3/14
Đào
© Copyright LingoHut.com 765799
Праскова (praskova)
Lặp lại
4/14
Xoài
© Copyright LingoHut.com 765799
Манго (mango)
Lặp lại
5/14
Mơ
© Copyright LingoHut.com 765799
Кайсия (kajsija)
Lặp lại
6/14
Quả lựu
© Copyright LingoHut.com 765799
Нар (nar)
Lặp lại
7/14
Quả hồng
© Copyright LingoHut.com 765799
Вид сев. американска слива (vid sev. amerikanska sliva)
Lặp lại
8/14
Trái kiwi
© Copyright LingoHut.com 765799
Киви (kivi)
Lặp lại
9/14
Trái vải
© Copyright LingoHut.com 765799
Личи (lichi)
Lặp lại
10/14
Nhãn
© Copyright LingoHut.com 765799
Лонган (longan)
Lặp lại
11/14
Quả mướp đắng
© Copyright LingoHut.com 765799
Балсам круша (balsam krusha)
Lặp lại
12/14
Quả chanh dây
© Copyright LingoHut.com 765799
Маракуя (marakuja)
Lặp lại
13/14
Quả bơ
© Copyright LingoHut.com 765799
Авокадо (avokado)
Lặp lại
14/14
Dừa
© Copyright LingoHut.com 765799
Кокос (kokos)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording