Học tiếng Bungari :: Bài học 60 Danh sách mua sắm tạp hóa
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Danh sách mua sắm; Đường; Bột; Mật ong; Mứt; Cơm; Mì; Ngũ cốc; Bắp rang; Yến mạch; Lúa mì; Thức ăn đông lạnh; Trái cây; Rau; Sản phẩm từ sữa; Cửa hàng tạp hóa mở cửa; Xe đẩy mua sắm; Giỏ hàng; Ở lối nào?; Bạn có gạo không?; Nước ở đâu?;
1/21
Danh sách mua sắm
© Copyright LingoHut.com 765797
Списък за пазаруване (spis"k za pazaruvane)
Lặp lại
2/21
Đường
© Copyright LingoHut.com 765797
Захар (zahar)
Lặp lại
3/21
Bột
© Copyright LingoHut.com 765797
Брашно (brashno)
Lặp lại
4/21
Mật ong
© Copyright LingoHut.com 765797
Мед (med)
Lặp lại
5/21
Mứt
© Copyright LingoHut.com 765797
Сладко (sladko)
Lặp lại
6/21
Cơm
© Copyright LingoHut.com 765797
Ориз (oriz)
Lặp lại
7/21
Mì
© Copyright LingoHut.com 765797
Юфка (jufka)
Lặp lại
8/21
Ngũ cốc
© Copyright LingoHut.com 765797
Житни храни (zhitni hrani)
Lặp lại
9/21
Bắp rang
© Copyright LingoHut.com 765797
Пуканки (pukanki)
Lặp lại
10/21
Yến mạch
© Copyright LingoHut.com 765797
Овес (oves)
Lặp lại
11/21
Lúa mì
© Copyright LingoHut.com 765797
Пшеница (pshenica)
Lặp lại
12/21
Thức ăn đông lạnh
© Copyright LingoHut.com 765797
Замразени храни (zamrazeni hrani)
Lặp lại
13/21
Trái cây
© Copyright LingoHut.com 765797
Плодове (plodove)
Lặp lại
14/21
Rau
© Copyright LingoHut.com 765797
Зеленчуци (zelenchuci)
Lặp lại
15/21
Sản phẩm từ sữa
© Copyright LingoHut.com 765797
Млечни продукти (mlechni produkti)
Lặp lại
16/21
Cửa hàng tạp hóa mở cửa
© Copyright LingoHut.com 765797
Магазинът за хранителни стоки е отворен (magazin"t za hranitelni stoki e otvoren)
Lặp lại
17/21
Xe đẩy mua sắm
© Copyright LingoHut.com 765797
Количка за пазаруване (kolichka za pazaruvane)
Lặp lại
18/21
Giỏ hàng
© Copyright LingoHut.com 765797
Кошница (koshnica)
Lặp lại
19/21
Ở lối nào?
© Copyright LingoHut.com 765797
В каква пътека? (v kakva p"teka)
Lặp lại
20/21
Bạn có gạo không?
© Copyright LingoHut.com 765797
Имате ли ориз? (imate li oriz)
Lặp lại
21/21
Nước ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765797
Къде е водата? (k"de e vodata)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording