Học tiếng Bungari :: Bài học 57 Mua sắm quần áo
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Tôi có thể mặc thử không?; Phòng thay đồ ở đâu?; Cỡ rộng; Cỡ vừa; Cỡ nhỏ; Tôi mặc cỡ lớn; Bạn có cỡ lớn hơn không?; Bạn có cỡ nhỏ hơn không?; Cái này chật quá; Nó rất vừa với tôi; Tôi thích cái áo sơ mi này; Bạn có bán áo mưa không?; Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?; Màu sắc không phù hợp với tôi; Bạn có cái này màu khác không?; Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?; Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?;
1/17
Tôi có thể mặc thử không?
© Copyright LingoHut.com 765794
Мога ли да го пробвам? (moga li da go probvam)
Lặp lại
2/17
Phòng thay đồ ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765794
Къде е съблекалнята? (k"de e s"blekalnjata)
Lặp lại
3/17
Cỡ rộng
© Copyright LingoHut.com 765794
Голям (goljam)
Lặp lại
4/17
Cỡ vừa
© Copyright LingoHut.com 765794
Среден (sreden)
Lặp lại
5/17
Cỡ nhỏ
© Copyright LingoHut.com 765794
Малък (mal"k)
Lặp lại
6/17
Tôi mặc cỡ lớn
© Copyright LingoHut.com 765794
Аз нося един размер нагоре (az nosja edin razmer nagore)
Lặp lại
7/17
Bạn có cỡ lớn hơn không?
© Copyright LingoHut.com 765794
Имате ли по-голям размер? (imate li po-goljam razmer)
Lặp lại
8/17
Bạn có cỡ nhỏ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 765794
Имате ли по-малък размер? (imate li po-mal"k razmer)
Lặp lại
9/17
Cái này chật quá
© Copyright LingoHut.com 765794
Това е твърде стегнато (tova e tv"rde stegnato)
Lặp lại
10/17
Nó rất vừa với tôi
© Copyright LingoHut.com 765794
Това ми пасва добре (tova mi pasva dobre)
Lặp lại
11/17
Tôi thích cái áo sơ mi này
© Copyright LingoHut.com 765794
Харесва ми тази риза (haresva mi tazi riza)
Lặp lại
12/17
Bạn có bán áo mưa không?
© Copyright LingoHut.com 765794
Продавате ли шлифери? (prodavate li shliferi)
Lặp lại
13/17
Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?
© Copyright LingoHut.com 765794
Можете ли да ми покажете няколко ризи? (mozhete li da mi pokazhete njakolko rizi)
Lặp lại
14/17
Màu sắc không phù hợp với tôi
© Copyright LingoHut.com 765794
Цветът не ми отива (cvet"t ne mi otiva)
Lặp lại
15/17
Bạn có cái này màu khác không?
© Copyright LingoHut.com 765794
Имате ли го в друг цвят? (imate li go v drug cvjat)
Lặp lại
16/17
Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765794
Къде мога да намеря бански? (k"de moga da namerja banski)
Lặp lại
17/17
Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?
© Copyright LingoHut.com 765794
Можете ли да ми покажете часовника? (mozhete li da mi pokazhete chasovnika)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording