Học tiếng Bungari :: Bài học 55 Những thứ trên đường phố
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Đường phố; Con đường; Đại lộ; Mương nước; Ngã tư; Biển hiệu giao thông; Khúc quẹo; Đèn đường; Đèn giao thông; Khách bộ hành; Lối băng qua đường; Vỉa hè; Cột thu phí đỗ xe; Giao thông;
1/14
Đường phố
© Copyright LingoHut.com 765792
Улица (ulica)
Lặp lại
2/14
Con đường
© Copyright LingoHut.com 765792
Път (p"t)
Lặp lại
3/14
Đại lộ
© Copyright LingoHut.com 765792
Авеню (avenju)
Lặp lại
4/14
Mương nước
© Copyright LingoHut.com 765792
Канавка (kanavka)
Lặp lại
5/14
Ngã tư
© Copyright LingoHut.com 765792
Пресечка, кръстовище (presechka, kr"stovishte)
Lặp lại
6/14
Biển hiệu giao thông
© Copyright LingoHut.com 765792
Пътен знак (p"ten znak)
Lặp lại
7/14
Khúc quẹo
© Copyright LingoHut.com 765792
Ъгъл (g"l)
Lặp lại
8/14
Đèn đường
© Copyright LingoHut.com 765792
Улично осветление (ulichno osvetlenie)
Lặp lại
9/14
Đèn giao thông
© Copyright LingoHut.com 765792
Светофар (svetofar)
Lặp lại
10/14
Khách bộ hành
© Copyright LingoHut.com 765792
Пешеходец (peshehodec)
Lặp lại
11/14
Lối băng qua đường
© Copyright LingoHut.com 765792
Пешеходната пътека (peshehodnata p"teka)
Lặp lại
12/14
Vỉa hè
© Copyright LingoHut.com 765792
Тротоар (trotoar)
Lặp lại
13/14
Cột thu phí đỗ xe
© Copyright LingoHut.com 765792
Паркинг автомат (parking avtomat)
Lặp lại
14/14
Giao thông
© Copyright LingoHut.com 765792
Трафик (trafik)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording