Học tiếng Bungari :: Bài học 47 Nội thất
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Ghế dài; Bàn uống nước; Giá sách; Bàn; Ghế; Đèn; Giường ngủ; Nệm lò xo; Tủ đầu giường; Tủ chia ngăn; Cái ti-vi; Máy giặt; Máy sấy quần áo;
1/13
Ghế dài
© Copyright LingoHut.com 765784
Канапе (kanape)
Lặp lại
2/13
Bàn uống nước
© Copyright LingoHut.com 765784
Масичка за кафе (masichka za kafe)
Lặp lại
3/13
Giá sách
© Copyright LingoHut.com 765784
Библиотечка (bibliotechka)
Lặp lại
4/13
Bàn
© Copyright LingoHut.com 765784
Маса (masa)
Lặp lại
5/13
Ghế
© Copyright LingoHut.com 765784
Стол (stol)
Lặp lại
6/13
Đèn
© Copyright LingoHut.com 765784
Лампа (lampa)
Lặp lại
7/13
Giường ngủ
© Copyright LingoHut.com 765784
Легло (leglo)
Lặp lại
8/13
Nệm lò xo
© Copyright LingoHut.com 765784
Матрак (matrak)
Lặp lại
9/13
Tủ đầu giường
© Copyright LingoHut.com 765784
Нощно шкафче (noshtno shkafche)
Lặp lại
10/13
Tủ chia ngăn
© Copyright LingoHut.com 765784
Скрин (skrin)
Lặp lại
11/13
Cái ti-vi
© Copyright LingoHut.com 765784
Телевизор (televizor)
Lặp lại
12/13
Máy giặt
© Copyright LingoHut.com 765784
Перална машина (peralna mashina)
Lặp lại
13/13
Máy sấy quần áo
© Copyright LingoHut.com 765784
Сушилня (sushilnja)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording