Học tiếng Bungari :: Bài học 44 Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Dầu gội; Dầu xả; Xà bông; Kem dưỡng da; Lược; Bàn chải đánh răng; Kem đánh răng; Chỉ nha khoa; Dao cạo; Kem cạo râu; Khử mùi; Kéo cắt móng tay; Cái nhíp;
1/13
Dầu gội
© Copyright LingoHut.com 765781
Шампоан (shampoan)
Lặp lại
2/13
Dầu xả
© Copyright LingoHut.com 765781
Балсам (balsam)
Lặp lại
3/13
Xà bông
© Copyright LingoHut.com 765781
Сапун (sapun)
Lặp lại
4/13
Kem dưỡng da
© Copyright LingoHut.com 765781
Лосион (losion)
Lặp lại
5/13
Lược
© Copyright LingoHut.com 765781
Четка (chetka)
Lặp lại
6/13
Bàn chải đánh răng
© Copyright LingoHut.com 765781
Четка за зъби (chetka za z"bi)
Lặp lại
7/13
Kem đánh răng
© Copyright LingoHut.com 765781
Паста за зъби (pasta za z"bi)
Lặp lại
8/13
Chỉ nha khoa
© Copyright LingoHut.com 765781
Конец за зъби (konec za z"bi)
Lặp lại
9/13
Dao cạo
© Copyright LingoHut.com 765781
Самобръсначка (samobr"snachka)
Lặp lại
10/13
Kem cạo râu
© Copyright LingoHut.com 765781
Крем за бръснене (krem za br"snene)
Lặp lại
11/13
Khử mùi
© Copyright LingoHut.com 765781
Дезодорант (dezodorant)
Lặp lại
12/13
Kéo cắt móng tay
© Copyright LingoHut.com 765781
Нокторезачка (noktorezachka)
Lặp lại
13/13
Cái nhíp
© Copyright LingoHut.com 765781
Пинцети (pinceti)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording