Học tiếng Bungari :: Bài học 43 Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Đồ trang điểm; Son môi; Kem nền; Che khuyết điểm; Phấn má; Đồ chuốt mi; Phấn mắt; Kẻ mắt; Chì kẻ lông mày; Nước hoa; Son bóng; Kem dưỡng ẩm; Cọ trang điểm;
1/13
Đồ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 765780
Грим (grim)
Lặp lại
2/13
Son môi
© Copyright LingoHut.com 765780
Червило (chervilo)
Lặp lại
3/13
Kem nền
© Copyright LingoHut.com 765780
Фон дьо тен (fon dyo ten)
Lặp lại
4/13
Che khuyết điểm
© Copyright LingoHut.com 765780
Коректор (korektor)
Lặp lại
5/13
Phấn má
© Copyright LingoHut.com 765780
Пудра (pudra)
Lặp lại
6/13
Đồ chuốt mi
© Copyright LingoHut.com 765780
Спирала (spirala)
Lặp lại
7/13
Phấn mắt
© Copyright LingoHut.com 765780
Сенки за очи (senki za ochi)
Lặp lại
8/13
Kẻ mắt
© Copyright LingoHut.com 765780
Молив за очи (moliv za ochi)
Lặp lại
9/13
Chì kẻ lông mày
© Copyright LingoHut.com 765780
Молив за вежди (moliv za vezhdi)
Lặp lại
10/13
Nước hoa
© Copyright LingoHut.com 765780
Парфюм (parfjum)
Lặp lại
11/13
Son bóng
© Copyright LingoHut.com 765780
Гланц за устни (glanc za ustni)
Lặp lại
12/13
Kem dưỡng ẩm
© Copyright LingoHut.com 765780
Овлажнител (ovlazhnitel)
Lặp lại
13/13
Cọ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 765780
Четка за грим (chetka za grim)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording