Học tiếng Bungari :: Bài học 42 Trang sức
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Đồ trang sức; Đồng hồ; Trâm; Dây chuyền; Dây chuyền; Bông tai; Nhẫn; Vòng tay; Khuy măng sét; Cái kẹp cà vạt; Kính thuốc; Móc chìa khoá;
1/12
Đồ trang sức
© Copyright LingoHut.com 765779
Бижута (bizhuta)
Lặp lại
2/12
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 765779
Ръчен часовник (r"chen chasovnik)
Lặp lại
3/12
Trâm
© Copyright LingoHut.com 765779
Брошка (broshka)
Lặp lại
4/12
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 765779
Огърлица (og"rlica)
Lặp lại
5/12
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 765779
Верижка (verizhka)
Lặp lại
6/12
Bông tai
© Copyright LingoHut.com 765779
Обици (obici)
Lặp lại
7/12
Nhẫn
© Copyright LingoHut.com 765779
Пръстен (pr"sten)
Lặp lại
8/12
Vòng tay
© Copyright LingoHut.com 765779
Гривна (grivna)
Lặp lại
9/12
Khuy măng sét
© Copyright LingoHut.com 765779
Копче за ръкавели (kopche za r"kaveli)
Lặp lại
10/12
Cái kẹp cà vạt
© Copyright LingoHut.com 765779
Игла за вратовръзка (igla za vratovr"zka)
Lặp lại
11/12
Kính thuốc
© Copyright LingoHut.com 765779
Очила (ochila)
Lặp lại
12/12
Móc chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 765779
Ключодържател (kljuchod"rzhatel)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording