Học tiếng Bungari :: Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Yếm dãi; Bỉm; Túi đựng bỉm; Khăn lau trẻ em; Núm vú giả; Bình sữa trẻ em; Áo liền trẻ em; Đồ chơi trẻ em; Thú nhồi bông; Ghế xe hơi; Ghế ăn trẻ em; Xe đẩy; Giường cũi; Bàn thay tã; Giỏ đựng đồ giặt;
1/15
Bình sữa trẻ em
Бебешка бутилка (bebeshka butilka)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
2/15
Túi đựng bỉm
Чанта за памперси (chanta za pampersi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
3/15
Yếm dãi
Лигавник (ligavnik)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
4/15
Bàn thay tã
Маса за повиване (masa za povivane)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
5/15
Núm vú giả
Биберон (biberon)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
6/15
Bỉm
Памперс (pampers)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
7/15
Đồ chơi trẻ em
Играчки (igrachki)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
8/15
Giường cũi
Детско креватче (detsko krevatche)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
9/15
Thú nhồi bông
Плюшена играчка (pljushena igrachka)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
10/15
Giỏ đựng đồ giặt
Кош за пране (kosh za prane)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
11/15
Áo liền trẻ em
Детско боди (detsko bodi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
12/15
Ghế ăn trẻ em
Висок стол (visok stol)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
13/15
Khăn lau trẻ em
Мокри кърпички за бебе (mokri k"rpichki za bebe)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
14/15
Ghế xe hơi
Седалка за кола (sedalka za kola)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
15/15
Xe đẩy
Бебешка количка (bebeshka kolichka)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording