Học tiếng Bungari :: Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Yếm dãi; Bỉm; Túi đựng bỉm; Khăn lau trẻ em; Núm vú giả; Bình sữa trẻ em; Áo liền trẻ em; Đồ chơi trẻ em; Thú nhồi bông; Ghế xe hơi; Ghế ăn trẻ em; Xe đẩy; Giường cũi; Bàn thay tã; Giỏ đựng đồ giặt;
1/15
Yếm dãi
© Copyright LingoHut.com 765778
Лигавник (ligavnik)
Lặp lại
2/15
Bỉm
© Copyright LingoHut.com 765778
Памперс (pampers)
Lặp lại
3/15
Túi đựng bỉm
© Copyright LingoHut.com 765778
Чанта за памперси (chanta za pampersi)
Lặp lại
4/15
Khăn lau trẻ em
© Copyright LingoHut.com 765778
Мокри кърпички за бебе (mokri k"rpichki za bebe)
Lặp lại
5/15
Núm vú giả
© Copyright LingoHut.com 765778
Биберон (biberon)
Lặp lại
6/15
Bình sữa trẻ em
© Copyright LingoHut.com 765778
Бебешка бутилка (bebeshka butilka)
Lặp lại
7/15
Áo liền trẻ em
© Copyright LingoHut.com 765778
Детско боди (detsko bodi)
Lặp lại
8/15
Đồ chơi trẻ em
© Copyright LingoHut.com 765778
Играчки (igrachki)
Lặp lại
9/15
Thú nhồi bông
© Copyright LingoHut.com 765778
Плюшена играчка (pljushena igrachka)
Lặp lại
10/15
Ghế xe hơi
© Copyright LingoHut.com 765778
Седалка за кола (sedalka za kola)
Lặp lại
11/15
Ghế ăn trẻ em
© Copyright LingoHut.com 765778
Висок стол (visok stol)
Lặp lại
12/15
Xe đẩy
© Copyright LingoHut.com 765778
Бебешка количка (bebeshka kolichka)
Lặp lại
13/15
Giường cũi
© Copyright LingoHut.com 765778
Детско креватче (detsko krevatche)
Lặp lại
14/15
Bàn thay tã
© Copyright LingoHut.com 765778
Маса за повиване (masa za povivane)
Lặp lại
15/15
Giỏ đựng đồ giặt
© Copyright LingoHut.com 765778
Кош за пране (kosh za prane)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording