Học tiếng Bungari :: Bài học 32 Các loài chim
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Chim
© Copyright LingoHut.com 765769
Птица (ptica)
Lặp lại
2/19
Vịt
© Copyright LingoHut.com 765769
Патица (patica)
Lặp lại
3/19
Con công
© Copyright LingoHut.com 765769
Паун (paun)
Lặp lại
4/19
con quạ
© Copyright LingoHut.com 765769
Гарван (garvan)
Lặp lại
5/19
Chim Bồ câu
© Copyright LingoHut.com 765769
Гълъб (g"l"b)
Lặp lại
6/19
gà tây
© Copyright LingoHut.com 765769
Пуйка (pujka)
Lặp lại
7/19
Con ngỗng
© Copyright LingoHut.com 765769
Гъска (g"ska)
Lặp lại
8/19
Chim cú mèo
© Copyright LingoHut.com 765769
Бухал (buhal)
Lặp lại
9/19
Đà điểu
© Copyright LingoHut.com 765769
Щраус (shtraus)
Lặp lại
10/19
Con vẹt
© Copyright LingoHut.com 765769
Папагал (papagal)
Lặp lại
11/19
con cò
© Copyright LingoHut.com 765769
Щъркел (sht"rkel)
Lặp lại
12/19
chim đại bàng
© Copyright LingoHut.com 765769
Орел (orel)
Lặp lại
13/19
chim ưng
© Copyright LingoHut.com 765769
Ястреб (jastreb)
Lặp lại
14/19
Chim hồng hạc
© Copyright LingoHut.com 765769
Фламинго (flamingo)
Lặp lại
15/19
Chim hải âu
© Copyright LingoHut.com 765769
Чайка (chajka)
Lặp lại
16/19
chim cánh cụt
© Copyright LingoHut.com 765769
Пингвин (pingvin)
Lặp lại
17/19
Thiên nga
© Copyright LingoHut.com 765769
Лебед (lebed)
Lặp lại
18/19
Chim gõ kiến
© Copyright LingoHut.com 765769
Кълвач (k"lvach)
Lặp lại
19/19
Chim Bồ nông
© Copyright LingoHut.com 765769
Пеликан (pelikan)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording