Học tiếng Bungari :: Bài học 28 Cá và động vật biển
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Vỏ sò; Cá ngựa; Cá voi; Con cua; Cá heo; Hải cẩu; Sao biển; Cá; Cá mập; Cá hổ; Con sứa; Con tôm; Cá vàng; Con hải mã; Bạch tuộc;
1/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con hải mã
Кит (kit)
2/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cá ngựa
Морска звезда (morska zvezda)
3/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạch tuộc
Риба (riba)
4/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cá voi
Акула (akula)
5/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cá mập
Акула (akula)
6/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sao biển
Морска звезда (morska zvezda)
7/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cá hổ
Златна рибка (zlatna ribka)
8/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con sứa
Морж (morzh)
9/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cá
Октопод (oktopod)
10/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con tôm
Морско конче (morsko konche)
11/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con cua
Кит (kit)
12/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vỏ sò
Черупки от раковини (cherupki ot rakovini)
13/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hải cẩu
Риба (riba)
14/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cá vàng
Златна рибка (zlatna ribka)
15/15
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cá heo
Медуза (meduza)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording