Học tiếng Bungari :: Bài học 27 Hoạt động bãi biển
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Tắm nắng; Ống thở; Lặn có ống thở; Bãi biển có nhiều cát không?; Có an toàn cho trẻ em không?; Chúng tôi có thể bơi ở đây không?; Bơi ở đây có an toàn không?; Có sóng dội nguy hiểm không?; Mấy giờ thì thủy triều lên?; Mấy giờ thì thủy triều xuống?; Có dòng nước mạnh nào không?; Tôi sẽ đi bộ; Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?; Làm thế nào để tôi tới được đảo?; Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?;
1/15
Tắm nắng
© Copyright LingoHut.com 765764
Пека се на слънце (peka se na sl"nce)
Lặp lại
2/15
Ống thở
© Copyright LingoHut.com 765764
Шнорхел (shnorhel)
Lặp lại
3/15
Lặn có ống thở
© Copyright LingoHut.com 765764
Гмуркане с шнорхел (gmurkane s shnorhel)
Lặp lại
4/15
Bãi biển có nhiều cát không?
© Copyright LingoHut.com 765764
Пясъчен плаж ли е? (pjas"chen plazh li e)
Lặp lại
5/15
Có an toàn cho trẻ em không?
© Copyright LingoHut.com 765764
Безопасно ли е за деца? (bezopasno li e za deca)
Lặp lại
6/15
Chúng tôi có thể bơi ở đây không?
© Copyright LingoHut.com 765764
Можем ли да плуваме тук? (mozhem li da pluvame tuk)
Lặp lại
7/15
Bơi ở đây có an toàn không?
© Copyright LingoHut.com 765764
Безопасно ли е да се плува тук? (bezopasno li e da se pluva tuk)
Lặp lại
8/15
Có sóng dội nguy hiểm không?
© Copyright LingoHut.com 765764
Има ли опасно мъртво вълнение? (ima li opasno m"rtvo v"lnenie)
Lặp lại
9/15
Mấy giờ thì thủy triều lên?
© Copyright LingoHut.com 765764
В колко часа е приливът? (v kolko chasa e priliv"t)
Lặp lại
10/15
Mấy giờ thì thủy triều xuống?
© Copyright LingoHut.com 765764
В колко часа е отливът? (v kolko chasa e otliv"t)
Lặp lại
11/15
Có dòng nước mạnh nào không?
© Copyright LingoHut.com 765764
Има ли силно течение? (ima li silno techenie)
Lặp lại
12/15
Tôi sẽ đi bộ
© Copyright LingoHut.com 765764
Аз отивам на разходка (az otivam na razhodka)
Lặp lại
13/15
Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?
© Copyright LingoHut.com 765764
Безопасно ли е да се гмуркаме тук? (bezopasno li e da se gmurkame tuk)
Lặp lại
14/15
Làm thế nào để tôi tới được đảo?
© Copyright LingoHut.com 765764
Как мога да стигна до острова? (kak moga da stigna do ostrova)
Lặp lại
15/15
Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?
© Copyright LingoHut.com 765764
Има ли лодка, която може да ни отведе там? (ima li lodka, kojato mozhe da ni otvede tam)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording