Học tiếng Bungari :: Bài học 26 Trên bãi biển
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Tại bãi biển
© Copyright LingoHut.com 765763
На плажа (na plazha)
Lặp lại
2/15
Sóng
© Copyright LingoHut.com 765763
Вълна (v"lna)
Lặp lại
3/15
Cát
© Copyright LingoHut.com 765763
Пясък (pjas"k)
Lặp lại
4/15
Hoàng hôn
© Copyright LingoHut.com 765763
Залез (zalez)
Lặp lại
5/15
Thủy triều lên
© Copyright LingoHut.com 765763
Прилив (priliv)
Lặp lại
6/15
Thủy triều xuống
© Copyright LingoHut.com 765763
Отлив (otliv)
Lặp lại
7/15
Thùng giữ lạnh
© Copyright LingoHut.com 765763
Хладилник (hladilnik)
Lặp lại
8/15
Cái xô
© Copyright LingoHut.com 765763
Кофа (kofa)
Lặp lại
9/15
Xẻng
© Copyright LingoHut.com 765763
Лопата (lopata)
Lặp lại
10/15
Ván lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 765763
Сърф (s"rf)
Lặp lại
11/15
Quả bóng
© Copyright LingoHut.com 765763
Топка (topka)
Lặp lại
12/15
Bóng chơi trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 765763
Плажна топка (plazhna topka)
Lặp lại
13/15
túi đi biển
© Copyright LingoHut.com 765763
Плажна чанта (plazhna chanta)
Lặp lại
14/15
Dù che trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 765763
Плажен чадър (plazhen chad"r)
Lặp lại
15/15
Ghế bãi biển
© Copyright LingoHut.com 765763
Плажен стол (plazhen stol)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording