Học tiếng Bungari :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 765762
Вода (voda)
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 765762
Плувен басейн (pluven basejn)
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 765762
Спасител (spasitel)
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 765762
Кикборд (kikbord)
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 765762
Има ли спасител? (ima li spasitel)
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 765762
Студена вода? (studena voda)
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 765762
Бански (banski)
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 765762
Слънчеви очила (sl"nchevi ochila)
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 765762
Кърпи (k"rpi)
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 765762
Слънцезащитен крем (sl"ncezashtiten krem)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording