Học tiếng Bungari :: Bài học 24 Nhạc cụ
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Đàn ghi ta; Trống; kèn trompet; Vĩ cầm; Ống sáo; Kèn tuba; Kèn Ac-mô-ni-ca; Dương cầm; Trống lục lạc; Đại phong cầm; Đàn hạc; Nhạc cụ;
1/12
Đàn ghi ta
© Copyright LingoHut.com 765761
Китара (kitara)
Lặp lại
2/12
Trống
© Copyright LingoHut.com 765761
Барабан (baraban)
Lặp lại
3/12
kèn trompet
© Copyright LingoHut.com 765761
Тромпет (trompet)
Lặp lại
4/12
Vĩ cầm
© Copyright LingoHut.com 765761
Цигулка (cigulka)
Lặp lại
5/12
Ống sáo
© Copyright LingoHut.com 765761
Флейта (flejta)
Lặp lại
6/12
Kèn tuba
© Copyright LingoHut.com 765761
Туба (tuba)
Lặp lại
7/12
Kèn Ac-mô-ni-ca
© Copyright LingoHut.com 765761
Хармоника (harmonika)
Lặp lại
8/12
Dương cầm
© Copyright LingoHut.com 765761
Пиано (piano)
Lặp lại
9/12
Trống lục lạc
© Copyright LingoHut.com 765761
Тамбурина (tamburina)
Lặp lại
10/12
Đại phong cầm
© Copyright LingoHut.com 765761
Орган (organ)
Lặp lại
11/12
Đàn hạc
© Copyright LingoHut.com 765761
Арфа (arfa)
Lặp lại
12/12
Nhạc cụ
© Copyright LingoHut.com 765761
Инструмент (instrument)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording