Học tiếng Bungari :: Bài học 23 Giải trí
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Lướt sóng; Bơi; Lặn; Đạp xe; Bắn cung; Chèo thuyền; Đấu kiếm; Trượt tuyết; Trượt ván trên tuyết; Trượt băng; quyền anh; Chạy đua; Cử tạ;
1/13
Lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 765760
Сърфинг (s"rfing)
Lặp lại
2/13
Bơi
© Copyright LingoHut.com 765760
Плуване (pluvane)
Lặp lại
3/13
Lặn
© Copyright LingoHut.com 765760
Гмуркане (gmurkane)
Lặp lại
4/13
Đạp xe
© Copyright LingoHut.com 765760
Колоездене (koloezdene)
Lặp lại
5/13
Bắn cung
© Copyright LingoHut.com 765760
Стрелба с лък (strelba s l"k)
Lặp lại
6/13
Chèo thuyền
© Copyright LingoHut.com 765760
Ветроходство (vetrohodstvo)
Lặp lại
7/13
Đấu kiếm
© Copyright LingoHut.com 765760
Фехтовка (fehtovka)
Lặp lại
8/13
Trượt tuyết
© Copyright LingoHut.com 765760
Каране на ски (karane na ski)
Lặp lại
9/13
Trượt ván trên tuyết
© Copyright LingoHut.com 765760
Сноубординг (snoubording)
Lặp lại
10/13
Trượt băng
© Copyright LingoHut.com 765760
Фигурно парзаляне (figurno parzaljane)
Lặp lại
11/13
quyền anh
© Copyright LingoHut.com 765760
Бокс (boks)
Lặp lại
12/13
Chạy đua
© Copyright LingoHut.com 765760
Бягане (bjagane)
Lặp lại
13/13
Cử tạ
© Copyright LingoHut.com 765760
Вдигане на тежести (vdigane na tezhesti)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording