Học tiếng Bungari :: Bài học 21 Các mùa và thời tiết
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Các mùa; Mùa đông; Mùa hè; Mùa xuân; Mùa thu; Bầu trời; Đám mây; cầu vồng; Lạnh; Nóng; Trời nóng; Trời lạnh; Trời nắng; Trời nhiều mây; Trời nồm; Trời đang mưa; Tuyết đang rơi; Trời nhiều gió; Thời tiết như thế nào?; Thời tiết tốt; Thời tiết xấu; Nhiệt độ bao nhiêu?; 24 độ;
1/23
Các mùa
© Copyright LingoHut.com 765758
Сезони (sezoni)
Lặp lại
2/23
Mùa đông
© Copyright LingoHut.com 765758
Зима (zima)
Lặp lại
3/23
Mùa hè
© Copyright LingoHut.com 765758
Лято (ljato)
Lặp lại
4/23
Mùa xuân
© Copyright LingoHut.com 765758
Пролет (prolet)
Lặp lại
5/23
Mùa thu
© Copyright LingoHut.com 765758
Есен (esen)
Lặp lại
6/23
Bầu trời
© Copyright LingoHut.com 765758
Небе (nebe)
Lặp lại
7/23
Đám mây
© Copyright LingoHut.com 765758
Облак (oblak)
Lặp lại
8/23
cầu vồng
© Copyright LingoHut.com 765758
Дъга (d"ga)
Lặp lại
9/23
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 765758
Студено (studeno)
Lặp lại
10/23
Nóng
© Copyright LingoHut.com 765758
Горещо (goreshto)
Lặp lại
11/23
Trời nóng
© Copyright LingoHut.com 765758
Горещо е (goreshto e)
Lặp lại
12/23
Trời lạnh
© Copyright LingoHut.com 765758
Студено е (studeno e)
Lặp lại
13/23
Trời nắng
© Copyright LingoHut.com 765758
Слънчево е (sl"nchevo e)
Lặp lại
14/23
Trời nhiều mây
© Copyright LingoHut.com 765758
Облачно е (oblachno e)
Lặp lại
15/23
Trời nồm
© Copyright LingoHut.com 765758
Влажно е (vlazhno e)
Lặp lại
16/23
Trời đang mưa
© Copyright LingoHut.com 765758
Вали (vali)
Lặp lại
17/23
Tuyết đang rơi
© Copyright LingoHut.com 765758
Вали сняг (vali snjag)
Lặp lại
18/23
Trời nhiều gió
© Copyright LingoHut.com 765758
Ветровито е (vetrovito e)
Lặp lại
19/23
Thời tiết như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 765758
Как е времето? (kak e vremeto)
Lặp lại
20/23
Thời tiết tốt
© Copyright LingoHut.com 765758
Хубаво време (hubavo vreme)
Lặp lại
21/23
Thời tiết xấu
© Copyright LingoHut.com 765758
Лошо време (losho vreme)
Lặp lại
22/23
Nhiệt độ bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 765758
Каква е температурата? (kakva e temperaturata)
Lặp lại
23/23
24 độ
© Copyright LingoHut.com 765758
24 градуса е (24 gradusa e)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording