Học tiếng Bungari :: Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Hạnh phúc; Buồn; Giận dữ; Lo lắng; Hân hoan; Ngạc nhiên; Bình tĩnh; Sống; Chết; Một mình; Cùng nhau; Chán nản; Dễ; Khó; Xấu; Tốt; Tôi xin lỗi; Đừng lo lắng;
1/18
Hạnh phúc
© Copyright LingoHut.com 765742
Щастлив (shtastliv)
Lặp lại
2/18
Buồn
© Copyright LingoHut.com 765742
Тъжен (t"zhen)
Lặp lại
3/18
Giận dữ
© Copyright LingoHut.com 765742
Ядосан (jadosan)
Lặp lại
4/18
Lo lắng
© Copyright LingoHut.com 765742
Уплашен (uplashen)
Lặp lại
5/18
Hân hoan
© Copyright LingoHut.com 765742
Радостен (radosten)
Lặp lại
6/18
Ngạc nhiên
© Copyright LingoHut.com 765742
Изненадан (iznenadan)
Lặp lại
7/18
Bình tĩnh
© Copyright LingoHut.com 765742
Спокоен (spokoen)
Lặp lại
8/18
Sống
© Copyright LingoHut.com 765742
Жив (zhiv)
Lặp lại
9/18
Chết
© Copyright LingoHut.com 765742
Мъртъв (m"rt"v)
Lặp lại
10/18
Một mình
© Copyright LingoHut.com 765742
Сам (sam)
Lặp lại
11/18
Cùng nhau
© Copyright LingoHut.com 765742
Заедно (zaedno)
Lặp lại
12/18
Chán nản
© Copyright LingoHut.com 765742
Отегчен (otegchen)
Lặp lại
13/18
Dễ
© Copyright LingoHut.com 765742
Лесно (lesno)
Lặp lại
14/18
Khó
© Copyright LingoHut.com 765742
Трудно (trudno)
Lặp lại
15/18
Xấu
© Copyright LingoHut.com 765742
Лошо (losho)
Lặp lại
16/18
Tốt
© Copyright LingoHut.com 765742
Добър (dob"r)
Lặp lại
17/18
Tôi xin lỗi
© Copyright LingoHut.com 765742
Съжалявам (s"zhaljavam)
Lặp lại
18/18
Đừng lo lắng
© Copyright LingoHut.com 765742
Не се притеснявай (ne se pritesnjavaj)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording