Học tiếng Bungari :: Bài học 4 Hoà bình trên trái đất
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Tình yêu; Hoà bình; Lòng tin; Sự tôn trọng; Tình bạn; Đó là một ngày đẹp trời; Chào mừng; Bầu trời thật đẹp; Có rất nhiều ngôi sao; Trăng tròn; Tôi yêu mặt trời; Xin lỗi (khi va vào ai đó); Tôi có thể giúp gì cho bạn?; Bạn có câu hỏi phải không?; Hoà Bình trái đất;
1/15
Chào mừng
Добре дошли (dobre doshli)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
2/15
Hoà Bình trái đất
Мир на Земята (mir na zemjata)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
3/15
Xin lỗi (khi va vào ai đó)
Извинете (izvinete)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
4/15
Hoà bình
Мир (mir)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
5/15
Đó là một ngày đẹp trời
Денят е прекрасен (denjat e prekrasen)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
6/15
Bầu trời thật đẹp
Небето е красиво (nebeto e krasivo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
7/15
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Мога ли да ви помогна? (moga li da vi pomogna)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
8/15
Tôi yêu mặt trời
Обичам слънцето (obicham sl"nceto)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
9/15
Tình bạn
Приятелство (prijatelstvo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
10/15
Bạn có câu hỏi phải không?
Имаш ли въпрос? (imash li v"pros)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
11/15
Sự tôn trọng
Уважение (uvazhenie)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
12/15
Lòng tin
Вяра (vjara)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
13/15
Tình yêu
Любов (ljubov)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
14/15
Trăng tròn
Това е пълнолуние (tova e p"lnolunie)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
15/15
Có rất nhiều ngôi sao
Има толкова много звезди (ima tolkova mnogo zvezdi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording