Học tiếng Bungari :: Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Sinh nhật; Lễ kỷ niệm; Ngày lễ; Đám tang; Lễ tốt nghiệp; Đám cưới; Chúc mừng năm mới; Chúc mừng sinh nhật; Chúc mừng; Chúc may mắn; Quà tặng; Bữa tiệc; Thiệp sinh nhật; Lễ chúc mừng; Âm nhạc; Bạn có muốn khiêu vũ không?; Có, tôi muốn khiêu vũ; Tôi không muốn khiêu vũ; Hãy cưới anh nhé?;
1/19
Sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 765740
Рожден ден (rozhden den)
Lặp lại
2/19
Lễ kỷ niệm
© Copyright LingoHut.com 765740
Годишнина (godishnina)
Lặp lại
3/19
Ngày lễ
© Copyright LingoHut.com 765740
Празник (praznik)
Lặp lại
4/19
Đám tang
© Copyright LingoHut.com 765740
Погребение (pogrebenie)
Lặp lại
5/19
Lễ tốt nghiệp
© Copyright LingoHut.com 765740
Завършване на университет (zav"rshvane na universitet)
Lặp lại
6/19
Đám cưới
© Copyright LingoHut.com 765740
Сватба (svatba)
Lặp lại
7/19
Chúc mừng năm mới
© Copyright LingoHut.com 765740
Честита Нова година (chestita nova godina)
Lặp lại
8/19
Chúc mừng sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 765740
Честит рожден ден (chestit rozhden den)
Lặp lại
9/19
Chúc mừng
© Copyright LingoHut.com 765740
Поздравления (pozdravlenija)
Lặp lại
10/19
Chúc may mắn
© Copyright LingoHut.com 765740
На добър час (na dob"r chas)
Lặp lại
11/19
Quà tặng
© Copyright LingoHut.com 765740
Подарък (podar"k)
Lặp lại
12/19
Bữa tiệc
© Copyright LingoHut.com 765740
Парти (parti)
Lặp lại
13/19
Thiệp sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 765740
Картичка за рожден ден (kartichka za rozhden den)
Lặp lại
14/19
Lễ chúc mừng
© Copyright LingoHut.com 765740
Празненство (praznenstvo)
Lặp lại
15/19
Âm nhạc
© Copyright LingoHut.com 765740
Музика (muzika)
Lặp lại
16/19
Bạn có muốn khiêu vũ không?
© Copyright LingoHut.com 765740
Искаш ли да потанцуваш? (iskash li da potancuvash)
Lặp lại
17/19
Có, tôi muốn khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 765740
Да, искам да танцувам (da, iskam da tancuvam)
Lặp lại
18/19
Tôi không muốn khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 765740
Аз не искам да танцувам (az ne iskam da tancuvam)
Lặp lại
19/19
Hãy cưới anh nhé?
© Copyright LingoHut.com 765740
Ще се омъжиш ли за мен? (shte se om"zhish li za men)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording