Học tiếng Bungari :: Bài học 1 Gặp người mới
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Xin chào; Chào buổi sáng; Chào buổi chiều; Chào buổi tối; Chúc ngủ ngon; Tên của bạn là gì?; Tên tôi là ___; Xin lỗi, tôi không nghe rõ; Bạn sống ở đâu?; Bạn từ đâu đến?; Bạn có khỏe không?; Tôi khỏe, cảm ơn bạn; Còn bạn?; Rất vui được gặp bạn; Rất vui được gặp bạn; Chúc một ngày tốt lành; Hẹn gặp lại bạn sau; Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai; Tạm biệt;
1/19
Xin chào
© Copyright LingoHut.com 765738
Здравей (zdravej)
Lặp lại
2/19
Chào buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 765738
Добро утро (dobro utro)
Lặp lại
3/19
Chào buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 765738
Добър ден (dob"r den)
Lặp lại
4/19
Chào buổi tối
© Copyright LingoHut.com 765738
Добър вечер (dob"r vecher)
Lặp lại
5/19
Chúc ngủ ngon
© Copyright LingoHut.com 765738
Лека нощ (leka nosht)
Lặp lại
6/19
Tên của bạn là gì?
© Copyright LingoHut.com 765738
Как се казваш? (kak se kazvash)
Lặp lại
7/19
Tên tôi là ___
© Copyright LingoHut.com 765738
Моето име е ___ (moeto ime e ___)
Lặp lại
8/19
Xin lỗi, tôi không nghe rõ
© Copyright LingoHut.com 765738
Извинявам се, не те чух (izvinjavam se, ne te chuh)
Lặp lại
9/19
Bạn sống ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765738
Къде живееш? (k"de zhiveesh)
Lặp lại
10/19
Bạn từ đâu đến?
© Copyright LingoHut.com 765738
От къде си? (ot k"de si)
Lặp lại
11/19
Bạn có khỏe không?
© Copyright LingoHut.com 765738
Как си? (kak si)
Lặp lại
12/19
Tôi khỏe, cảm ơn bạn
© Copyright LingoHut.com 765738
Добре, благодаря (dobre, blagodarja)
Lặp lại
13/19
Còn bạn?
© Copyright LingoHut.com 765738
A ти? (a ti)
Lặp lại
14/19
Rất vui được gặp bạn
© Copyright LingoHut.com 765738
Приятно ми е да се запозная с вас (prijatno mi e da se zapoznaja s vas)
Lặp lại
15/19
Rất vui được gặp bạn
© Copyright LingoHut.com 765738
Приятно ми е да те видя (prijatno mi e da te vidja)
Lặp lại
16/19
Chúc một ngày tốt lành
© Copyright LingoHut.com 765738
Приятен ден (prijaten den)
Lặp lại
17/19
Hẹn gặp lại bạn sau
© Copyright LingoHut.com 765738
Ще се видим по-късно (shte se vidim po-k"sno)
Lặp lại
18/19
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
© Copyright LingoHut.com 765738
Ще се видим утре (shte se vidim utre)
Lặp lại
19/19
Tạm biệt
© Copyright LingoHut.com 765738
Довиждане (dovizhdane)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording