Học tiếng Belarus :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Từ vựng tiếng Bêlarut
Từ này nói thế nào trong tiếng Belarus? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Thịt bò
© Copyright LingoHut.com 765679
Ялавічына
Lặp lại
2/13
Bê
© Copyright LingoHut.com 765679
Цяляціна
Lặp lại
3/13
Giăm bông
© Copyright LingoHut.com 765679
Шынка
Lặp lại
4/13
Thịt gà
© Copyright LingoHut.com 765679
Кураціна
Lặp lại
5/13
Gà tây
© Copyright LingoHut.com 765679
Індычына
Lặp lại
6/13
Vịt
© Copyright LingoHut.com 765679
Качка
Lặp lại
7/13
Thịt lợn muối xông khói
© Copyright LingoHut.com 765679
Бекон
Lặp lại
8/13
Thịt heo
© Copyright LingoHut.com 765679
Свініна
Lặp lại
9/13
Thịt bò thăn
© Copyright LingoHut.com 765679
Біфштэкс з выразкі
Lặp lại
10/13
Xúc xích
© Copyright LingoHut.com 765679
Каўбаса
Lặp lại
11/13
Sườn cừu
© Copyright LingoHut.com 765679
Адбіўная з ягняціны
Lặp lại
12/13
Sườn lợn
© Copyright LingoHut.com 765679
Адбіўная са свініны
Lặp lại
13/13
Thịt
© Copyright LingoHut.com 765679
Мяса
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording