Học tiếng Armenia :: Bài học 121 Giới từ thông dụng
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? cho; Từ; Trong; Bên trong; Vào trong; Gần; Của; Ra; Bên ngoài; Đến; Dưới; Có; Không có;
1/13
cho
© Copyright LingoHut.com 765608
Համար (Hamar)
Lặp lại
2/13
Từ
© Copyright LingoHut.com 765608
․․․ից (․․․ic̕)
Lặp lại
3/13
Trong
© Copyright LingoHut.com 765608
Մեջ (Meǰ)
Lặp lại
4/13
Bên trong
© Copyright LingoHut.com 765608
Ներսում (Nersowm)
Lặp lại
5/13
Vào trong
© Copyright LingoHut.com 765608
Ներս (Ners)
Lặp lại
6/13
Gần
© Copyright LingoHut.com 765608
Մոտ (Mot)
Lặp lại
7/13
Của
© Copyright LingoHut.com 765608
Պատկանելություն, ամբողջի մաս (Patkanelowt̕yown, amboġǰi mas)
Lặp lại
8/13
Ra
© Copyright LingoHut.com 765608
Դուրս (Dowrs)
Lặp lại
9/13
Bên ngoài
© Copyright LingoHut.com 765608
Դրսում (Drsowm)
Lặp lại
10/13
Đến
© Copyright LingoHut.com 765608
Դեպի (Depi)
Lặp lại
11/13
Dưới
© Copyright LingoHut.com 765608
Տակ (Tak)
Lặp lại
12/13
Có
© Copyright LingoHut.com 765608
Հետ (Het)
Lặp lại
13/13
Không có
© Copyright LingoHut.com 765608
Առանց (Aṙanc̕)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording