Học tiếng Armenia :: Bài học 120 Giới từ
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Phía trên; Băng qua; Sau khi; Chống lại; Dọc theo; Xung quanh; Tại; Phía sau; Phía dưới; Bên cạnh; Giữa; Gần; Trong khoảng; Ngoại trừ;
1/14
Phía trên
© Copyright LingoHut.com 765607
Վերևում (Verewowm)
Lặp lại
2/14
Băng qua
© Copyright LingoHut.com 765607
Լայնքով (Laynk̕ov)
Lặp lại
3/14
Sau khi
© Copyright LingoHut.com 765607
Հետո (Heto)
Lặp lại
4/14
Chống lại
© Copyright LingoHut.com 765607
Դեմ (Dem)
Lặp lại
5/14
Dọc theo
© Copyright LingoHut.com 765607
Երկայնքով (Erkaynk̕ov)
Lặp lại
6/14
Xung quanh
© Copyright LingoHut.com 765607
Շուրջը (Šowrǰë)
Lặp lại
7/14
Tại
© Copyright LingoHut.com 765607
Մոտ (Mot)
Lặp lại
8/14
Phía sau
© Copyright LingoHut.com 765607
Ետևում (Etewowm)
Lặp lại
9/14
Phía dưới
© Copyright LingoHut.com 765607
Ներքև (Nerk̕ew)
Lặp lại
10/14
Bên cạnh
© Copyright LingoHut.com 765607
Կողքին (Koġk̕in)
Lặp lại
11/14
Giữa
© Copyright LingoHut.com 765607
Միջև (Miǰew)
Lặp lại
12/14
Gần
© Copyright LingoHut.com 765607
Կողմից (Koġmic̕)
Lặp lại
13/14
Trong khoảng
© Copyright LingoHut.com 765607
Ընթացքում (Ënt̕ac̕k̕owm)
Lặp lại
14/14
Ngoại trừ
© Copyright LingoHut.com 765607
Բացի (Bac̕i)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording