Học tiếng Armenia :: Bài học 106 Phỏng vấn xin việc
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?; Có, sau sáu tháng làm việc ở đây; Anh có giấy phép làm việc không?; Tôi có giấy phép làm việc; Tôi không có giấy phép làm việc; Khi nào anh có thể bắt đầu?; Tôi trả 10 dollar một giờ; Tôi trả 10 euro một giờ; Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần; Theo tháng; Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật; Anh sẽ mặc đồng phục;
1/12
Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?
© Copyright LingoHut.com 765593
Դուք բժշկական ապահովագրություն տրամադրու՞մ եք (Dowk̕ bžškakan apahovagrowt̕yown tramadrowm ek̕)
Lặp lại
2/12
Có, sau sáu tháng làm việc ở đây
© Copyright LingoHut.com 765593
Այո, վեց ամիս այստեղ աշխատելուց հետո (Ayo, vec̕ amis aysteġ ašxatelowc̕ heto)
Lặp lại
3/12
Anh có giấy phép làm việc không?
© Copyright LingoHut.com 765593
Ունե՞ք աշխատանքի թույլտվություն (Ownek̕ ašxatank̕i t̕owyltvowt̕yown)
Lặp lại
4/12
Tôi có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 765593
Ունեմ աշխատանքի թույլտվություն (Ownem ašxatank̕i t̕owyltvowt̕yown)
Lặp lại
5/12
Tôi không có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 765593
Չունեմ աշխատանքի թույլտվություն (Čownem ašxatank̕i t̕owyltvowt̕yown)
Lặp lại
6/12
Khi nào anh có thể bắt đầu?
© Copyright LingoHut.com 765593
Ե՞րբ կարող եք սկսել (Erb karoġ ek̕ sksel)
Lặp lại
7/12
Tôi trả 10 dollar một giờ
© Copyright LingoHut.com 765593
Մեկ ժամի դիմաց տասը դոլար եմ վճարում (Mek žami dimac̕ tasë dolar em vč̣arowm)
Lặp lại
8/12
Tôi trả 10 euro một giờ
© Copyright LingoHut.com 765593
Մեկ ժամի դիմաց տասը եվրո եմ վճարում (Mek žami dimac̕ tasë evro em vč̣arowm)
Lặp lại
9/12
Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần
© Copyright LingoHut.com 765593
Կվճարեմ Ձեզ շաբաթական (Kvč̣arem Jez šabat̕akan)
Lặp lại
10/12
Theo tháng
© Copyright LingoHut.com 765593
Ամսական (Amsakan)
Lặp lại
11/12
Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật
© Copyright LingoHut.com 765593
Շաբաթ և կիրակի օրերը Ձեր հանգստյան օրերն են (Šabat̕ ew kiraki òrerë Jer hangstyan òrern en)
Lặp lại
12/12
Anh sẽ mặc đồng phục
© Copyright LingoHut.com 765593
Դուք համազգեստ եք կրելու (Dowk̕ hamazgest ek̕ krelow)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording