Học tiếng Armenia :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 765590
Ֆաքս (Fak̕s)
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 765590
Լուսապատճենահանող մեքենա (Lowsapatč̣enahanoġ mek̕ena)
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 765590
Հեռախոս (Heṙaxos)
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 765590
Գրամեքենա (Gramek̕ena)
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 765590
Պրոյեկտոր (Proyektor)
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 765590
Համակարգիչ (Hamakargič)
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 765590
Էկրան (Ēkran)
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 765590
Տպիչն աշխատու՞մ է (Tpičn ašxatowm ē)
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 765590
Սկավառակ (Skavaṙak)
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 765590
Հաշվիչ (Hašvič)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording