Học tiếng Armenia :: Bài học 96 Hạ cánh và hành lý
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Chào mừng; Va li; Hành lý; Khu vực nhận lại hành lý; Băng chuyền; Xe đẩy hành lý; Vé nhận lại hành lý; Hành lý thất lạc; Bộ phận hành lý thất lạc; Đổi ngoại tệ; Trạm xe buýt; Thuê ô tô; Anh có bao nhiêu túi?; Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?; Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi; Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?; Tôi đang đi nghỉ; Tôi đang đi công tác;
1/18
Chào mừng
© Copyright LingoHut.com 765583
Բարի գալուստ (Bari galowst)
Lặp lại
2/18
Va li
© Copyright LingoHut.com 765583
Ճամպրուկ (Č̣amprowk)
Lặp lại
3/18
Hành lý
© Copyright LingoHut.com 765583
Ուղեբեռ (Owġebeṙ)
Lặp lại
4/18
Khu vực nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 765583
Ուղեբեռը ստանալու տարածք (Owġebeṙë stanalow taraçk̕)
Lặp lại
5/18
Băng chuyền
© Copyright LingoHut.com 765583
Ժապավենային փոխադրիչ (Žapavenayin p̕oxadrič)
Lặp lại
6/18
Xe đẩy hành lý
© Copyright LingoHut.com 765583
Ուղեբեռի սայլակ (Owġebeṙi saylak)
Lặp lại
7/18
Vé nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 765583
Ուղեբեռ ստանալու տոմս (Owġebeṙ stanalow toms)
Lặp lại
8/18
Hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 765583
Կորած ուղեբեռ (Koraç owġebeṙ)
Lặp lại
9/18
Bộ phận hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 765583
Կորած և գտնված իրերի բաժին (Koraç ew gtnvaç ireri bažin)
Lặp lại
10/18
Đổi ngoại tệ
© Copyright LingoHut.com 765583
Տարադրամի փոխանակում (Taradrami p̕oxanakowm)
Lặp lại
11/18
Trạm xe buýt
© Copyright LingoHut.com 765583
Ավտոբուսի կանգառ (Avtobowsi kangaṙ)
Lặp lại
12/18
Thuê ô tô
© Copyright LingoHut.com 765583
Մեքենաների վարձույթ (Mek̕enaneri varjowyt̕)
Lặp lại
13/18
Anh có bao nhiêu túi?
© Copyright LingoHut.com 765583
Քանի՞ ճամպրուկ ունեք (K̕ani č̣amprowk ownek̕)
Lặp lại
14/18
Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765583
Որտե՞ղ կարող եմ ստանալ իմ ուղեբեռը (Orteġ karoġ em stanal im owġebeṙë)
Lặp lại
15/18
Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi
© Copyright LingoHut.com 765583
Կարո՞ղ եք ինձ օգնել պայուսակների հարցում: (Karoġ ek̕ inj ògnel payowsakneri harc̕owm:)
Lặp lại
16/18
Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?
© Copyright LingoHut.com 765583
Կարո՞ղ եմ տեսնել Ձեր ուղեբեռը ստանալու տոմսը (Karoġ em tesnel Jer owġebeṙë stanalow tomsë)
Lặp lại
17/18
Tôi đang đi nghỉ
© Copyright LingoHut.com 765583
Ես արձակուրդ եմ գնում (Es arjakowrd em gnowm)
Lặp lại
18/18
Tôi đang đi công tác
© Copyright LingoHut.com 765583
Ես գործուղման եմ մեկնում (Es gorçowġman em meknowm)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording