Học tiếng Armenia :: Bài học 91 Bác sĩ ơi: tôi bị đau
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Chân của tôi đau; Tôi bị ngã; Tôi bị tai nạn; Bạn cần băng bột; Bạn có nạng không?; Bong gân; Bạn đã bị gãy xương; Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó; Nằm xuống; Tôi cần nằm nghỉ; Hãy nhìn vết bầm tím này; Nó đau ở đâu?; Vết cắt bị nhiễm trùng;
1/13
Chân của tôi đau
© Copyright LingoHut.com 765578
Ոտքս ցավում է (Otk̕s c̕avowm ē)
Lặp lại
2/13
Tôi bị ngã
© Copyright LingoHut.com 765578
Վայր եմ ընկել (Vayr em ënkel)
Lặp lại
3/13
Tôi bị tai nạn
© Copyright LingoHut.com 765578
Ինձ հետ դժբախտ պատահար է տեղի ունեցել (Inj het džbaxt patahar ē teġi ownec̕el)
Lặp lại
4/13
Bạn cần băng bột
© Copyright LingoHut.com 765578
Ձեզ անհրաժեշտ է գիպսե վիրակապ դնել (Jez anhražešt ē gipse virakap dnel)
Lặp lại
5/13
Bạn có nạng không?
© Copyright LingoHut.com 765578
Հենակներ ունե՞ք (Henakner ownek̕)
Lặp lại
6/13
Bong gân
© Copyright LingoHut.com 765578
Ջլի ոլորում (J̌li olorowm)
Lặp lại
7/13
Bạn đã bị gãy xương
© Copyright LingoHut.com 765578
Դուք ոսկրի կոտրվածք ունեք (Dowk̕ oskri kotrvaçk̕ ownek̕)
Lặp lại
8/13
Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó
© Copyright LingoHut.com 765578
Կարծում եմ ՝ ջարդեցի (Karçowm em, ǰardec̕i)
Lặp lại
9/13
Nằm xuống
© Copyright LingoHut.com 765578
Պառկել (Paṙkel)
Lặp lại
10/13
Tôi cần nằm nghỉ
© Copyright LingoHut.com 765578
Ես պետք է պառկեմ (Es petk̕ ē paṙkem)
Lặp lại
11/13
Hãy nhìn vết bầm tím này
© Copyright LingoHut.com 765578
Նայեք այս կապտուկին (Nayek̕ ays kaptowkin)
Lặp lại
12/13
Nó đau ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765578
Որտե՞ղ է ցավում (Orteġ ē c̕avowm)
Lặp lại
13/13
Vết cắt bị nhiễm trùng
© Copyright LingoHut.com 765578
Կրտվածքից վարակ է անցել (Krtvaçk̕ic̕ varak ē anc̕el)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording