Học tiếng Armenia :: Bài học 88 Vật tư y tế
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Đai quấn nóng; Túi đá chườm; băng đeo; Nhiệt kế; Băng gạc; Ống dò niệu quản; Tăm bông; Ống tiêm; Khẩu trang; Găng tay y tế; Nạng; Xe lăn; Băng bó;
1/13
Đai quấn nóng
© Copyright LingoHut.com 765575
Ջեռակ (J̌eṙak)
Lặp lại
2/13
Túi đá chườm
© Copyright LingoHut.com 765575
Սառույցի պարկեր (Saṙowyc̕i parker)
Lặp lại
3/13
băng đeo
© Copyright LingoHut.com 765575
Վիրակապ (Virakap)
Lặp lại
4/13
Nhiệt kế
© Copyright LingoHut.com 765575
Ջերմաչափ (J̌ermačap̕)
Lặp lại
5/13
Băng gạc
© Copyright LingoHut.com 765575
Թանզիֆ (T̕anzif)
Lặp lại
6/13
Ống dò niệu quản
© Copyright LingoHut.com 765575
Կաթետեր (Kat̕eter)
Lặp lại
7/13
Tăm bông
© Copyright LingoHut.com 765575
Բամբակյա տամպոն (Bambakya tampon)
Lặp lại
8/13
Ống tiêm
© Copyright LingoHut.com 765575
Ներարկիչ (Nerarkič)
Lặp lại
9/13
Khẩu trang
© Copyright LingoHut.com 765575
Դիմակ (Dimak)
Lặp lại
10/13
Găng tay y tế
© Copyright LingoHut.com 765575
Բժշկական ձեռնոցներ (Bžškakan jeṙnoc̕ner)
Lặp lại
11/13
Nạng
© Copyright LingoHut.com 765575
Հենակներ (Henakner)
Lặp lại
12/13
Xe lăn
© Copyright LingoHut.com 765575
Անվասայլակ (Anvasaylak)
Lặp lại
13/13
Băng bó
© Copyright LingoHut.com 765575
Բինտ (Bint)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording