Học tiếng Armenia :: Bài học 86 Giải phẫu học
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
1/23
Bán thân
© Copyright LingoHut.com 765573
Իրան (Iran)
Lặp lại
2/23
Vai
© Copyright LingoHut.com 765573
Ուս (Ows)
Lặp lại
3/23
Ngực
© Copyright LingoHut.com 765573
Կրծքավանդակ (Krçk̕avandak)
Lặp lại
4/23
Lưng
© Copyright LingoHut.com 765573
Մեջք (Meǰk̕)
Lặp lại
5/23
Eo
© Copyright LingoHut.com 765573
Գոտկատեղ (Gotkateġ)
Lặp lại
6/23
Cánh tay
© Copyright LingoHut.com 765573
Բազուկ (Bazowk)
Lặp lại
7/23
Khuỷu tay
© Copyright LingoHut.com 765573
Արմունկ (Armownk)
Lặp lại
8/23
Cẳng tay
© Copyright LingoHut.com 765573
Նախաբազուկ (Naxabazowk)
Lặp lại
9/23
Cổ tay
© Copyright LingoHut.com 765573
Դաստակ (Dastak)
Lặp lại
10/23
Bàn tay
© Copyright LingoHut.com 765573
Ձեռք (Jeṙk̕)
Lặp lại
11/23
Ngón tay
© Copyright LingoHut.com 765573
Մատ (Mat)
Lặp lại
12/23
Ngón cái
© Copyright LingoHut.com 765573
Բութ մատ (Bowt̕ mat)
Lặp lại
13/23
Móng tay
© Copyright LingoHut.com 765573
Եղունգ (Eġowng)
Lặp lại
14/23
Mông
© Copyright LingoHut.com 765573
Հետույք (Hetowyk̕)
Lặp lại
15/23
Hông
© Copyright LingoHut.com 765573
Ազդր (Azdr)
Lặp lại
16/23
Chân
© Copyright LingoHut.com 765573
Ոտք (Otk̕)
Lặp lại
17/23
Đùi
© Copyright LingoHut.com 765573
Զիստ (Zist)
Lặp lại
18/23
Đầu gối
© Copyright LingoHut.com 765573
Ծունկ (Çownk)
Lặp lại
19/23
Mắt cá chân
© Copyright LingoHut.com 765573
Ոտքի կոճ (Otk̕i koč̣)
Lặp lại
20/23
Bắp chân
© Copyright LingoHut.com 765573
Սրունք (Srownk̕)
Lặp lại
21/23
Bàn chân
© Copyright LingoHut.com 765573
Ոտնաթաթ (Otnat̕at̕)
Lặp lại
22/23
Gót chân
© Copyright LingoHut.com 765573
Կրունկ (Krownk)
Lặp lại
23/23
Ngón chân
© Copyright LingoHut.com 765573
Ոտնամատեր (Otnamater)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording