Học tiếng Armenia :: Bài học 84 Ngày và giờ
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Sáng mai; Ngày hôm kia; Ngày mốt; Tuần tới; Tuần trước; Tháng tới; Tháng trước; Năm tới; Năm ngoái; Thứ mấy?; Tháng mấy?; Hôm nay là thứ mấy?; Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một; Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ; Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào?; Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?;
1/16
Sáng mai
© Copyright LingoHut.com 765571
Վաղն առավոտյան (Vaġn aṙavotyan)
Lặp lại
2/16
Ngày hôm kia
© Copyright LingoHut.com 765571
Նախանցյալ օրը (Naxanc̕yal òrë)
Lặp lại
3/16
Ngày mốt
© Copyright LingoHut.com 765571
Վաղը չէ մյուս օրը (Vaġë čē myows òrë)
Lặp lại
4/16
Tuần tới
© Copyright LingoHut.com 765571
Հաջորդ շաբաթ (Haǰord šabat̕)
Lặp lại
5/16
Tuần trước
© Copyright LingoHut.com 765571
Անցյալ շաբաթ (Anc̕yal šabat̕)
Lặp lại
6/16
Tháng tới
© Copyright LingoHut.com 765571
Հաջորդ ամիս (Haǰord amis)
Lặp lại
7/16
Tháng trước
© Copyright LingoHut.com 765571
Անցյալ ամիս (Anc̕yal amis)
Lặp lại
8/16
Năm tới
© Copyright LingoHut.com 765571
Հաջորդ տարի (Haǰord tari)
Lặp lại
9/16
Năm ngoái
© Copyright LingoHut.com 765571
Անցյալ տարի (Anc̕yal tari)
Lặp lại
10/16
Thứ mấy?
© Copyright LingoHut.com 765571
Ո՞ր օրը (Or òrë)
Lặp lại
11/16
Tháng mấy?
© Copyright LingoHut.com 765571
Ո՞ր ամսին (Or amsin)
Lặp lại
12/16
Hôm nay là thứ mấy?
© Copyright LingoHut.com 765571
Ի՞նչ օր է այսօր (Inč òr ē aysòr)
Lặp lại
13/16
Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một
© Copyright LingoHut.com 765571
Այսօր նոյեմբերի 21-ն է (Aysòr noyemberi 21-n ē)
Lặp lại
14/16
Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ
© Copyright LingoHut.com 765571
Արթնացրեք ինձ ժամը 8-ին (Art̕nac̕rek̕ inj žamë 8-in)
Lặp lại
15/16
Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào?
© Copyright LingoHut.com 765571
Ե՞րբ է ձեր ժամադրությունը (Erb ē jer žamadrowt̕yownë)
Lặp lại
16/16
Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?
© Copyright LingoHut.com 765571
Կարո՞ղ ենք դրա մասին խոսել վաղը (Karoġ enk̕ dra masin xosel vaġë)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording