Học tiếng Armenia :: Bài học 83 Từ vựng về thời gian
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Sau đó; sớm; Trước; Sớm; Trễ; Sau; Không bao giờ; Bây giờ; Một khi; Nhiều lần; thỉnh thoảng; Luôn luôn; Mấy giờ rồi?; Vào mấy giờ?; Trong bao lâu?;
1/15
Sau đó
© Copyright LingoHut.com 765570
Այնուհետև (Aynowhetew)
Lặp lại
2/15
sớm
© Copyright LingoHut.com 765570
Շուտով (Šowtov)
Lặp lại
3/15
Trước
© Copyright LingoHut.com 765570
Նախքան (Naxk̕an)
Lặp lại
4/15
Sớm
© Copyright LingoHut.com 765570
Վաղ (Vaġ)
Lặp lại
5/15
Trễ
© Copyright LingoHut.com 765570
Ուշ (Owš)
Lặp lại
6/15
Sau
© Copyright LingoHut.com 765570
Հետագայում (Hetagayowm)
Lặp lại
7/15
Không bao giờ
© Copyright LingoHut.com 765570
Երբեք (Erbek̕)
Lặp lại
8/15
Bây giờ
© Copyright LingoHut.com 765570
Հիմա (Hima)
Lặp lại
9/15
Một khi
© Copyright LingoHut.com 765570
Մի անգամ (Mi angam)
Lặp lại
10/15
Nhiều lần
© Copyright LingoHut.com 765570
Բազմիցս (Bazmic̕s)
Lặp lại
11/15
thỉnh thoảng
© Copyright LingoHut.com 765570
Երբեմն (Erbemn)
Lặp lại
12/15
Luôn luôn
© Copyright LingoHut.com 765570
Միշտ (Mišt)
Lặp lại
13/15
Mấy giờ rồi?
© Copyright LingoHut.com 765570
Ժամը քանի՞սն է (Žamë k̕anisn ē)
Lặp lại
14/15
Vào mấy giờ?
© Copyright LingoHut.com 765570
Ժամը քանիսի՞ն (Žamë k̕anisin)
Lặp lại
15/15
Trong bao lâu?
© Copyright LingoHut.com 765570
Որքա՞ն ժամանակ (Ork̕an žamanak)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording