Học tiếng Armenia :: Bài học 82 Mô tả thời gian
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 765569
Առավոտ (Aṙavot)
Lặp lại
2/10
Buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 765569
Կեսօրից հետո/ցերեկ (Kesòric̕ heto/c̕erek)
Lặp lại
3/10
Buổi tối
© Copyright LingoHut.com 765569
Երեկո (Ereko)
Lặp lại
4/10
Ban đêm
© Copyright LingoHut.com 765569
Գիշեր (Gišer)
Lặp lại
5/10
Nửa đêm
© Copyright LingoHut.com 765569
Կեսգիշեր (Kesgišer)
Lặp lại
6/10
Tối nay
© Copyright LingoHut.com 765569
Այսօր երեկոյան (Aysòr erekoyan)
Lặp lại
7/10
Tối hôm qua
© Copyright LingoHut.com 765569
Անցյալ գիշեր (Anc̕yal gišer)
Lặp lại
8/10
Hôm nay
© Copyright LingoHut.com 765569
Այսօր (Aysòr)
Lặp lại
9/10
Ngày mai
© Copyright LingoHut.com 765569
Վաղը (Vaġë)
Lặp lại
10/10
Hôm qua
© Copyright LingoHut.com 765569
Երեկ (Erek)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording