Học tiếng Armenia :: Bài học 76 Thanh toán hóa đơn
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Mua; Thanh toán; Hóa đơn; Tiền boa; Biên lai; Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?; Vui lòng cho xin hóa đơn; Ông có thẻ tín dụng khác không?; Tôi cần biên lai; Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?; Tôi thiếu bạn bao nhiêu?; Tôi sẽ trả bằng tiền mặt; Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt;
1/13
Mua
© Copyright LingoHut.com 765563
Գնել (Gnel)
Lặp lại
2/13
Thanh toán
© Copyright LingoHut.com 765563
Վճարել (Vč̣arel)
Lặp lại
3/13
Hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 765563
Հաշիվ (Hašiv)
Lặp lại
4/13
Tiền boa
© Copyright LingoHut.com 765563
Թեյավճար (T̕eyavč̣ar)
Lặp lại
5/13
Biên lai
© Copyright LingoHut.com 765563
Ստացական (Stac̕akan)
Lặp lại
6/13
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 765563
Կարո՞ղ եմ վճարել բանկային քարտով (Karoġ em vč̣arel bankayin k̕artov)
Lặp lại
7/13
Vui lòng cho xin hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 765563
Հաշիվը , խնդրում եմ (Hašivë, xndrowm em)
Lặp lại
8/13
Ông có thẻ tín dụng khác không?
© Copyright LingoHut.com 765563
Դուք մեկ այլ բանկային քարտ ունե՞ք (Dowk̕ mek ayl bankayin k̕art ownek̕)
Lặp lại
9/13
Tôi cần biên lai
© Copyright LingoHut.com 765563
Ինձ ստացական է պետք (Inj stac̕akan ē petk̕)
Lặp lại
10/13
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 765563
Դուք բանկային քարտով վճարումներ ընդունու՞մ եք (Dowk̕ bankayin k̕artov vč̣arowmner ëndownowm ek̕)
Lặp lại
11/13
Tôi thiếu bạn bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 765563
Որքան եմ ես ձեզ պարտավոր (Ork̕an em es jez partavor)
Lặp lại
12/13
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
© Copyright LingoHut.com 765563
Ես կանխիկ կվճարեմ (Es kanxik kvč̣arem)
Lặp lại
13/13
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt
© Copyright LingoHut.com 765563
Շնորհակալություն լավ սպասարկման համար (Šnorhakalowt̕yown lav spasarkman hamar)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording