Học tiếng Armenia :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Món này chuẩn bị như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 765560
Ինչպե՞ս է այն պատրաստվել (Inčpes ē ayn patrastvel)
Lặp lại
2/15
Nướng lò
© Copyright LingoHut.com 765560
Թխված (T̕xvaç)
Lặp lại
3/15
Nướng vỉ
© Copyright LingoHut.com 765560
Գրիլի վրա խորոված (Grili vra xorovaç)
Lặp lại
4/15
Quay
© Copyright LingoHut.com 765560
Կարմրացրած (Karmrac̕raç)
Lặp lại
5/15
Chiên
© Copyright LingoHut.com 765560
Տապակած (Tapakaç)
Lặp lại
6/15
Xào
© Copyright LingoHut.com 765560
Սոտե (Sote)
Lặp lại
7/15
Nướng
© Copyright LingoHut.com 765560
Բոված (Bovaç)
Lặp lại
8/15
Hấp
© Copyright LingoHut.com 765560
Շոգեխաշած (Šogexašaç)
Lặp lại
9/15
Xắt nhỏ
© Copyright LingoHut.com 765560
Մանրացված (Manrac̕vaç)
Lặp lại
10/15
Thịt còn sống
© Copyright LingoHut.com 765560
Միսը հում է (Misë howm ē)
Lặp lại
11/15
Tôi muốn nó tái
© Copyright LingoHut.com 765560
Ես այն հում եմ սիրում (Es ayn howm em sirowm)
Lặp lại
12/15
Tôi muốn nó chín vừa
© Copyright LingoHut.com 765560
Ես այն կիսաեփ եմ սիրում (Es ayn kisaep̕ em sirowm)
Lặp lại
13/15
Chín kỹ
© Copyright LingoHut.com 765560
Լավ եփված (Lav ep̕vaç)
Lặp lại
14/15
Nó cần thêm muối
© Copyright LingoHut.com 765560
Դրան ավելի շատ աղ է հարկավոր (Dran aveli šat aġ ē harkavor)
Lặp lại
15/15
Cá có tươi không?
© Copyright LingoHut.com 765560
Ձուկը թա՞րմ է (Jowkë t̕arm ē)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording