Học tiếng Armenia :: Bài học 72 Thực đơn
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Bánh mì kẹp xúc xích; Bánh mì kẹp thịt; Bò bít tết; Bánh xăng-uých; Khoai tây chiên; Mỳ ý; Bánh bao; Bánh pizza; Tôi đói; Thêm 1 ít; Thêm; Một phần; Một chút; Quá nhiều;
1/14
Bánh mì kẹp xúc xích
© Copyright LingoHut.com 765559
Հոթ դոգ (Hot̕ dog)
Lặp lại
2/14
Bánh mì kẹp thịt
© Copyright LingoHut.com 765559
Համբուրգեր (Hambowrger)
Lặp lại
3/14
Bò bít tết
© Copyright LingoHut.com 765559
Տապակած մսակտոր (Tapakaç msaktor)
Lặp lại
4/14
Bánh xăng-uých
© Copyright LingoHut.com 765559
Սենդվիչ (Sendvič)
Lặp lại
5/14
Khoai tây chiên
© Copyright LingoHut.com 765559
Կարտոֆիլ ֆրի (Kartofil fri)
Lặp lại
6/14
Mỳ ý
© Copyright LingoHut.com 765559
Սպագետի (Spageti)
Lặp lại
7/14
Bánh bao
© Copyright LingoHut.com 765559
Պելմենի (Pelmeni)
Lặp lại
8/14
Bánh pizza
© Copyright LingoHut.com 765559
Պիցցա (Pic̕c̕a)
Lặp lại
9/14
Tôi đói
© Copyright LingoHut.com 765559
Ես սոված եմ (Es sovaç em)
Lặp lại
10/14
Thêm 1 ít
© Copyright LingoHut.com 765559
Մի քիչ ավելին (Mi k̕ič avelin)
Lặp lại
11/14
Thêm
© Copyright LingoHut.com 765559
Ավելի շատ (Aveli šat)
Lặp lại
12/14
Một phần
© Copyright LingoHut.com 765559
Չափաբաժին (Čap̕abažin)
Lặp lại
13/14
Một chút
© Copyright LingoHut.com 765559
Մի քիչ (Mi k̕ič)
Lặp lại
14/14
Quá nhiều
© Copyright LingoHut.com 765559
Չափից ավելի (Čap̕ic̕ aveli)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording