Học tiếng Armenia :: Bài học 71 Tại nhà hàng
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Chúng tôi cần một bàn cho bốn người; Tôi muốn đặt bàn cho hai người; Tôi có thể xem thực đơn không?; Bạn giới thiệu món nào?; Món này gồm những gì?; Nó có kèm rau trộn không?; Món canh hôm nay là gì?; Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?; Ông muốn ăn gì?; Món tráng miệng trong ngày; Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương; Bạn có loại thịt nào?; Tôi cần một cái khăn ăn; Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?; Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?; Anh có thể mang cho tôi trái cây không?;
1/16
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
© Copyright LingoHut.com 765558
Մեզ պետք է սեղան չորս հոգու համար (Mez petk̕ ē seġan čors hogow hamar)
Lặp lại
2/16
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
© Copyright LingoHut.com 765558
Կցանկանայի սեղան ամրագրել երկուսի համար (Kc̕ankanayi seġan amragrel erkowsi hamar)
Lặp lại
3/16
Tôi có thể xem thực đơn không?
© Copyright LingoHut.com 765558
Կարո՞ղ եմ տեսնել մենյուն (Karoġ em tesnel menyown)
Lặp lại
4/16
Bạn giới thiệu món nào?
© Copyright LingoHut.com 765558
Ի՞նչ խորհուրդ կտաք (Inč xorhowrd ktak̕)
Lặp lại
5/16
Món này gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 765558
Ի՞նչ է ներառված (Inč ē neraṙvaç)
Lặp lại
6/16
Nó có kèm rau trộn không?
© Copyright LingoHut.com 765558
Դա աղցանի հե՞տ է մատուցվում (Da aġc̕ani het ē matowc̕vowm)
Lặp lại
7/16
Món canh hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 765558
Ո՞րն է օրվա ապուրը (Orn ē òrva apowrë)
Lặp lại
8/16
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 765558
Որոնք են այսօրվա հատուկ առաջարկները (Oronk̕ en aysòrva hatowk aṙaǰarknerë)
Lặp lại
9/16
Ông muốn ăn gì?
© Copyright LingoHut.com 765558
Ի՞նչ կցանկանայիք ուտել (Inč kc̕ankanayik̕ owtel)
Lặp lại
10/16
Món tráng miệng trong ngày
© Copyright LingoHut.com 765558
Օրվա աղանդերը (Òrva aġanderë)
Lặp lại
11/16
Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương
© Copyright LingoHut.com 765558
Ես կցանկանայի փորձել տարածաշրջանի ճաշատեսակներից (Es kc̕ankanayi p̕orjel taraçašrǰani č̣ašatesakneric̕)
Lặp lại
12/16
Bạn có loại thịt nào?
© Copyright LingoHut.com 765558
Ի՞նչ տեսակի միս ունեք (Inč tesaki mis ownek̕)
Lặp lại
13/16
Tôi cần một cái khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 765558
Ինձ անձեռոցիկ է պետք (Inj anjeṙoc̕ik ē petk̕)
Lặp lại
14/16
Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?
© Copyright LingoHut.com 765558
Կարո՞ղ եք ինձ մի քիչ էլ ջուր տալ: (Karoġ ek̕ inj mi k̕ič ēl ǰowr tal:)
Lặp lại
15/16
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
© Copyright LingoHut.com 765558
Կարո՞ղ եք ինձ փոխանցել աղը (Karoġ ek̕ inj p̕oxanc̕el aġë)
Lặp lại
16/16
Anh có thể mang cho tôi trái cây không?
© Copyright LingoHut.com 765558
Կարո՞ղ եք միրգ բերել (Karoġ ek̕ mirg berel)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording