Học tiếng Armenia :: Bài học 68 Chợ hải sản
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Cá; Động vật có vỏ; Cá vược; Cá hồi; Tôm hùm; Thịt cua; Con trai; Con hàu; Cá tuyết; Con nghêu; Tôm; Cá ngừ; Cá hồi biển; Cá bơn; Thịt cá mập; Thịt Cá chép; Thịt Cá rô phi; Thịt Lươn; Thịt cá trê; Thịt cá kiếm;
1/20
Thịt Cá rô phi
Թիլափիա (T̕ilap̕ia)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
2/20
Cá tuyết
Ձողաձուկ (Joġajowk)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
3/20
Tôm
Մանր ծովախեցգետին (Manr çovaxec̕getin)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
4/20
Cá ngừ
Թունա (T̕owna)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
5/20
Tôm hùm
Օմար (Òmar)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
6/20
Thịt cua
Ծովախեցգետին (Çovaxec̕getin)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
7/20
Con trai
Միդիա (Midia)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
8/20
Thịt cá mập
Շնաձուկ (Šnajowk)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
9/20
Cá hồi biển
Իշխան (Išxan)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
10/20
Thịt cá trê
Լոքո (Lok̕o)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
11/20
Động vật có vỏ
Խեցեմորթ (Xec̕emort̕)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
12/20
Cá vược
Պերկես (Perkes)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
13/20
Con hàu
Ոստրե (Ostre)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
14/20
Con nghêu
Կակղամորթ (Kakġamort̕)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
15/20
Thịt Lươn
Օձաձուկ (Òjajowk)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
16/20
Thịt cá kiếm
Թրաձուկ (T̕rajowk)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
17/20
Thịt Cá chép
Կարպ (Karp)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
18/20
Cá
Ձուկ (Jowk)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
19/20
Cá bơn
Տափակաձուկ (Tap̕akajowk)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
20/20
Cá hồi
Սաղմոն (Saġmon)
- Tiếng Việt
- Tiếng Armenia
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording