Học tiếng Armenia :: Bài học 61 Hoa quả
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Anh đào; Quả mâm xôi; Quả việt quất; Dâu; Chanh; Quả chanh tây; Táo; Cam; Lê; Chuối; Nho; Bưởi; Dưa hấu;
1/13
Anh đào
© Copyright LingoHut.com 765548
Կեռաս (Keṙas)
Lặp lại
2/13
Quả mâm xôi
© Copyright LingoHut.com 765548
Ազնվամորի (Aznvamori)
Lặp lại
3/13
Quả việt quất
© Copyright LingoHut.com 765548
Հապալաս (Hapalas)
Lặp lại
4/13
Dâu
© Copyright LingoHut.com 765548
Ելակ (Elak)
Lặp lại
5/13
Chanh
© Copyright LingoHut.com 765548
Կիտրոն (Kitron)
Lặp lại
6/13
Quả chanh tây
© Copyright LingoHut.com 765548
Լայմ (Laym)
Lặp lại
7/13
Táo
© Copyright LingoHut.com 765548
Խնձոր (Xnjor)
Lặp lại
8/13
Cam
© Copyright LingoHut.com 765548
Նարինջ (Narinǰ)
Lặp lại
9/13
Lê
© Copyright LingoHut.com 765548
Տանձ (Tanj)
Lặp lại
10/13
Chuối
© Copyright LingoHut.com 765548
Բանան (Banan)
Lặp lại
11/13
Nho
© Copyright LingoHut.com 765548
Խաղող (Xaġoġ)
Lặp lại
12/13
Bưởi
© Copyright LingoHut.com 765548
Թուրինջ (T̕owrinǰ)
Lặp lại
13/13
Dưa hấu
© Copyright LingoHut.com 765548
Ձմերուկ (Jmerowk)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording