Học tiếng Armenia :: Bài học 52 Các bữa ăn
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Bữa sáng; Bữa trưa; Bữa tối; Đồ ăn vặt; Ăn; Uống; Đồ uống; Bữa ăn; Thức ăn;
1/9
Bữa sáng
© Copyright LingoHut.com 765539
Նախաճաշ (Naxač̣aš)
Lặp lại
2/9
Bữa trưa
© Copyright LingoHut.com 765539
Լանչ (Lanč)
Lặp lại
3/9
Bữa tối
© Copyright LingoHut.com 765539
Ճաշ (Č̣aš)
Lặp lại
4/9
Đồ ăn vặt
© Copyright LingoHut.com 765539
Նախուտեստ (Naxowtest)
Lặp lại
5/9
Ăn
© Copyright LingoHut.com 765539
Ուտել (Owtel)
Lặp lại
6/9
Uống
© Copyright LingoHut.com 765539
Խմել (Xmel)
Lặp lại
7/9
Đồ uống
© Copyright LingoHut.com 765539
Ըմպելիք (Ëmpelik̕)
Lặp lại
8/9
Bữa ăn
© Copyright LingoHut.com 765539
Ուտելիք (Owtelik̕)
Lặp lại
9/9
Thức ăn
© Copyright LingoHut.com 765539
Սնունդ (Snownd)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording