Học tiếng Armenia :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Muỗng
© Copyright LingoHut.com 765538
Գդալ (Gdal)
Lặp lại
2/16
Dao
© Copyright LingoHut.com 765538
Դանակ (Danak)
Lặp lại
3/16
Nĩa
© Copyright LingoHut.com 765538
Պատառաքաղ (Pataṙak̕aġ)
Lặp lại
4/16
Ly
© Copyright LingoHut.com 765538
Բաժակ (Bažak)
Lặp lại
5/16
Đĩa
© Copyright LingoHut.com 765538
Ափսե (Ap̕se)
Lặp lại
6/16
Đĩa để lót tách
© Copyright LingoHut.com 765538
Բաժակապնակ (Bažakapnak)
Lặp lại
7/16
Tách
© Copyright LingoHut.com 765538
Գավաթ (Gavat̕)
Lặp lại
8/16
Cái bát
© Copyright LingoHut.com 765538
Թաս (T̕as)
Lặp lại
9/16
Khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 765538
Անձեռոցիկ (Anjeṙoc̕ik)
Lặp lại
10/16
Vải lót đĩa ăn
© Copyright LingoHut.com 765538
Սպասքի տակդիր (Spask̕i takdir)
Lặp lại
11/16
Bình có quai
© Copyright LingoHut.com 765538
Սափոր (Sap̕or)
Lặp lại
12/16
Khăn trải bàn
© Copyright LingoHut.com 765538
Սփռոց (Sp̕ṙoc̕)
Lặp lại
13/16
Lọ muối
© Copyright LingoHut.com 765538
Աղաման (Aġaman)
Lặp lại
14/16
Lọ tiêu
© Copyright LingoHut.com 765538
Պղպեղաման (Pġpeġaman)
Lặp lại
15/16
Lọ đường
© Copyright LingoHut.com 765538
Շաքարաման (Šak̕araman)
Lặp lại
16/16
Dọn bàn ăn
© Copyright LingoHut.com 765538
Սեղանը գցել (Seġanë gc̕el)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording