Học tiếng Armenia :: Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Tủ lạnh; Bếp lò; Lò nướng; Lò vi sóng; Máy rửa bát; Máy nướng bánh mì; Máy xay sinh tố; Máy pha cà phê; Đồ khui hộp; Cái nồi; Cái xoong; Chảo rán; Ấm đun nước; Cốc đo dung tích; Máy nhào bột; Cái thớt; Thùng rác;
1/17
Tủ lạnh
© Copyright LingoHut.com 765537
Սառնարան (Saṙnaran)
Lặp lại
2/17
Bếp lò
© Copyright LingoHut.com 765537
Սալօջախ (Salòǰax)
Lặp lại
3/17
Lò nướng
© Copyright LingoHut.com 765537
Ջեռոց (J̌eṙoc̕)
Lặp lại
4/17
Lò vi sóng
© Copyright LingoHut.com 765537
Միկրոալիքային վառարան (Mikroalik̕ayin vaṙaran)
Lặp lại
5/17
Máy rửa bát
© Copyright LingoHut.com 765537
Սպասք լվացող մեքենա (Spask̕ lvac̕oġ mek̕ena)
Lặp lại
6/17
Máy nướng bánh mì
© Copyright LingoHut.com 765537
Տոստեր (Toster)
Lặp lại
7/17
Máy xay sinh tố
© Copyright LingoHut.com 765537
Բլենդեր (Blender)
Lặp lại
8/17
Máy pha cà phê
© Copyright LingoHut.com 765537
Սրճեփ (Srč̣ep̕)
Lặp lại
9/17
Đồ khui hộp
© Copyright LingoHut.com 765537
Բացիչ (Bac̕ič)
Lặp lại
10/17
Cái nồi
© Copyright LingoHut.com 765537
Կճուճ (Kč̣owč̣)
Lặp lại
11/17
Cái xoong
© Copyright LingoHut.com 765537
Կաթսա (Kat̕sa)
Lặp lại
12/17
Chảo rán
© Copyright LingoHut.com 765537
Թավա (T̕ava)
Lặp lại
13/17
Ấm đun nước
© Copyright LingoHut.com 765537
Թեյնիկ (T̕eynik)
Lặp lại
14/17
Cốc đo dung tích
© Copyright LingoHut.com 765537
Չափաբաժակ (Čap̕abažak)
Lặp lại
15/17
Máy nhào bột
© Copyright LingoHut.com 765537
Խառնիչ (Xaṙnič)
Lặp lại
16/17
Cái thớt
© Copyright LingoHut.com 765537
Մասնատման տախտակ (Masnatman taxtak)
Lặp lại
17/17
Thùng rác
© Copyright LingoHut.com 765537
Աղբաման (Aġbaman)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording