Học tiếng Armenia :: Bài học 47 Nội thất
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Ghế dài; Bàn uống nước; Giá sách; Bàn; Ghế; Đèn; Giường ngủ; Nệm lò xo; Tủ đầu giường; Tủ chia ngăn; Cái ti-vi; Máy giặt; Máy sấy quần áo;
1/13
Ghế dài
© Copyright LingoHut.com 765534
Բազմոց (Bazmoc̕)
Lặp lại
2/13
Bàn uống nước
© Copyright LingoHut.com 765534
Սուրճի սեղան (Sowrč̣i seġan)
Lặp lại
3/13
Giá sách
© Copyright LingoHut.com 765534
Գրապահարան (Grapaharan)
Lặp lại
4/13
Bàn
© Copyright LingoHut.com 765534
Սեղան (Seġan)
Lặp lại
5/13
Ghế
© Copyright LingoHut.com 765534
Աթոռ (At̕oṙ)
Lặp lại
6/13
Đèn
© Copyright LingoHut.com 765534
Լամպ (Lamp)
Lặp lại
7/13
Giường ngủ
© Copyright LingoHut.com 765534
Մահճակալ (Mahč̣akal)
Lặp lại
8/13
Nệm lò xo
© Copyright LingoHut.com 765534
Ներքնակ (Nerk̕nak)
Lặp lại
9/13
Tủ đầu giường
© Copyright LingoHut.com 765534
Մահճակալին կից պահարան (Mahč̣akalin kic̕ paharan)
Lặp lại
10/13
Tủ chia ngăn
© Copyright LingoHut.com 765534
Կոմոդ (Komod)
Lặp lại
11/13
Cái ti-vi
© Copyright LingoHut.com 765534
Հեռուստացույց (Heṙowstac̕owyc̕)
Lặp lại
12/13
Máy giặt
© Copyright LingoHut.com 765534
Լվացքի մեքենա (Lvac̕k̕i mek̕ena)
Lặp lại
13/13
Máy sấy quần áo
© Copyright LingoHut.com 765534
Չորանոց (Čoranoc̕)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording