Học tiếng Armenia :: Bài học 42 Trang sức
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Đồ trang sức; Đồng hồ; Trâm; Dây chuyền; Dây chuyền; Bông tai; Nhẫn; Vòng tay; Khuy măng sét; Cái kẹp cà vạt; Kính thuốc; Móc chìa khoá;
1/12
Đồ trang sức
© Copyright LingoHut.com 765529
Թանկարժեք զարդեր (T̕ankaržek̕ zarder)
Lặp lại
2/12
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 765529
Ժամացույց (Žamac̕owyc̕)
Lặp lại
3/12
Trâm
© Copyright LingoHut.com 765529
Կանացի կրծքազարդ (Kanac̕i krçk̕azard)
Lặp lại
4/12
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 765529
Վզնոց (Vznoc̕)
Lặp lại
5/12
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 765529
Շղթա (Šġt̕a)
Lặp lại
6/12
Bông tai
© Copyright LingoHut.com 765529
Ականջօղեր (Akanǰòġer)
Lặp lại
7/12
Nhẫn
© Copyright LingoHut.com 765529
Մատանի (Matani)
Lặp lại
8/12
Vòng tay
© Copyright LingoHut.com 765529
Ապարանջան (Aparanǰan)
Lặp lại
9/12
Khuy măng sét
© Copyright LingoHut.com 765529
Ճարմանդ (Č̣armand)
Lặp lại
10/12
Cái kẹp cà vạt
© Copyright LingoHut.com 765529
Փողկապի քորոց (P̕oġkapi k̕oroc̕)
Lặp lại
11/12
Kính thuốc
© Copyright LingoHut.com 765529
Ակնոցներ (Aknoc̕ner)
Lặp lại
12/12
Móc chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 765529
Բանալիների կախոց (Banalineri kaxoc̕)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording