Học tiếng Armenia :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Từ vựng tiếng Armenia
Từ này nói thế nào trong tiếng Armenia? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Áo choàng ngoài
© Copyright LingoHut.com 765526
Վերարկու (Verarkow)
Lặp lại
2/13
Áo khoác
© Copyright LingoHut.com 765526
Բաճկոն (Bač̣kon)
Lặp lại
3/13
Áo mưa
© Copyright LingoHut.com 765526
Անձրևանոց (Anjrewanoc̕)
Lặp lại
4/13
Khăn trùm đầu
© Copyright LingoHut.com 765526
Գլխաշոր (Glxašor)
Lặp lại
5/13
Áo len
© Copyright LingoHut.com 765526
Սվիտեր (Sviter)
Lặp lại
6/13
Khăn quàng cổ
© Copyright LingoHut.com 765526
Շարֆ (Šarf)
Lặp lại
7/13
Găng tay
© Copyright LingoHut.com 765526
Ձեռնոցներ (Jeṙnoc̕ner)
Lặp lại
8/13
Nón kết
© Copyright LingoHut.com 765526
Գլխարկ (Glxark)
Lặp lại
9/13
Nón
© Copyright LingoHut.com 765526
Լայնեզր գլխարկ (Laynezr glxark)
Lặp lại
10/13
Giày ống
© Copyright LingoHut.com 765526
Մարզակոշիկ (Marzakošik)
Lặp lại
11/13
Giày
© Copyright LingoHut.com 765526
Կոշիկ (Košik)
Lặp lại
12/13
Dép quai hậu
© Copyright LingoHut.com 765526
Սանդալներ (Sandalner)
Lặp lại
13/13
Cái ô
© Copyright LingoHut.com 765526
Հովանոց (Hovanoc̕)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording